1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
549.296
|
443.595
|
423.632
|
443.847
|
480.126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.488
|
8
|
332
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
546.808
|
443.587
|
423.300
|
443.847
|
480.126
|
4. Giá vốn hàng bán
|
492.188
|
396.564
|
366.755
|
393.759
|
438.832
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.620
|
47.023
|
56.544
|
50.088
|
41.294
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
330
|
169
|
623
|
596
|
1.003
|
7. Chi phí tài chính
|
2.107
|
5.570
|
5.399
|
3.264
|
5.998
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.978
|
5.445
|
5.095
|
3.055
|
5.875
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.895
|
12.570
|
13.560
|
13.347
|
12.688
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.556
|
19.801
|
25.414
|
21.863
|
21.685
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.392
|
9.250
|
12.796
|
12.209
|
1.926
|
12. Thu nhập khác
|
2.440
|
4.307
|
1.189
|
2.011
|
13.005
|
13. Chi phí khác
|
557
|
49
|
275
|
319
|
2.403
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.883
|
4.258
|
913
|
1.692
|
10.602
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.275
|
13.508
|
13.709
|
13.901
|
12.528
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.805
|
2.602
|
2.783
|
3.037
|
2.874
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.805
|
2.602
|
2.783
|
3.037
|
2.874
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.470
|
10.906
|
10.926
|
10.864
|
9.654
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.470
|
10.906
|
10.926
|
10.864
|
9.654
|