単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108,539 182,286 154,274 135,827 170,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,877 5,217 4,972 6,069 3,125
1. Tiền 7,877 5,217 4,972 6,069 3,125
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,705 42,120 36,291 28,746 35,832
1. Phải thu khách hàng 35,636 42,875 35,533 28,563 37,389
2. Trả trước cho người bán 16 265 424 253 154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 371 875 2,064 1,855 4
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,318 -1,895 -1,729 -1,925 -1,716
IV. Tổng hàng tồn kho 65,956 134,950 112,959 100,837 131,297
1. Hàng tồn kho 65,956 134,950 112,959 100,837 131,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 52 175 625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 52 175 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,611 46,495 39,452 33,508 24,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 90 90 86 386 536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 90 90 86 386 536
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,050 42,107 35,209 28,429 23,587
1. Tài sản cố định hữu hình 45,050 42,107 35,209 28,343 23,525
- Nguyên giá 120,476 125,073 124,430 121,101 122,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,426 -82,966 -89,221 -92,758 -99,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 87 62
- Nguyên giá 738 0 738 838 838
- Giá trị hao mòn lũy kế -738 0 -738 -751 -776
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 738 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -738 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,150 228,781 193,726 169,335 195,125
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,043 107,226 70,995 45,580 76,827
I. Nợ ngắn hạn 37,773 106,956 70,725 45,310 76,557
1. Vay và nợ ngắn 11,720 82,843 45,535 21,274 55,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,191 10,822 8,865 7,837 12,913
4. Người mua trả tiền trước 6,126 6,826 7,048 6,748 2,885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,013 636 744 1,079 1,464
6. Phải trả người lao động 4,184 3,200 5,195 3,878 546
7. Chi phí phải trả 156 45 173 42 103
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 845 1,341 759 2,421 909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 784 0 720 620 347
II. Nợ dài hạn 270 270 270 270 270
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 270 270 270 270 270
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120,107 121,556 122,731 123,755 118,298
I. Vốn chủ sở hữu 120,107 121,556 122,731 123,755 118,298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107,778 107,778 107,778 107,778 107,778
2. Thặng dư vốn cổ phần -32 -32 -32 -32 -32
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,948 2,955 4,005 5,056 1,045
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,413 10,854 10,979 10,953 9,506
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 756 1,243 1,688 1,411 1,481
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,150 228,781 193,726 169,335 195,125