Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
549,296
|
443,595
|
423,632
|
443,847
|
480,126
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,488
|
8
|
332
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
546,808
|
443,587
|
423,300
|
443,847
|
480,126
|
Giá vốn hàng bán
|
492,188
|
396,564
|
366,755
|
393,759
|
438,832
|
Lợi nhuận gộp
|
54,620
|
47,023
|
56,544
|
50,088
|
41,294
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
330
|
169
|
623
|
596
|
1,003
|
Chi phí tài chính
|
2,107
|
5,570
|
5,399
|
3,264
|
5,998
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,978
|
5,445
|
5,095
|
3,055
|
5,875
|
Chi phí bán hàng
|
17,895
|
12,570
|
13,560
|
13,347
|
12,688
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,556
|
19,801
|
25,414
|
21,863
|
21,685
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,392
|
9,250
|
12,796
|
12,209
|
1,926
|
Thu nhập khác
|
2,440
|
4,307
|
1,189
|
2,011
|
13,005
|
Chi phí khác
|
557
|
49
|
275
|
319
|
2,403
|
Lợi nhuận khác
|
1,883
|
4,258
|
913
|
1,692
|
10,602
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,275
|
13,508
|
13,709
|
13,901
|
12,528
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,805
|
2,602
|
2,783
|
3,037
|
2,874
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,805
|
2,602
|
2,783
|
3,037
|
2,874
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,470
|
10,906
|
10,926
|
10,864
|
9,654
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,470
|
10,906
|
10,926
|
10,864
|
9,654
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|