単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 549,296 443,595 423,632 443,847 480,126
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,488 8 332 0 0
Doanh thu thuần 546,808 443,587 423,300 443,847 480,126
Giá vốn hàng bán 492,188 396,564 366,755 393,759 438,832
Lợi nhuận gộp 54,620 47,023 56,544 50,088 41,294
Doanh thu hoạt động tài chính 330 169 623 596 1,003
Chi phí tài chính 2,107 5,570 5,399 3,264 5,998
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,978 5,445 5,095 3,055 5,875
Chi phí bán hàng 17,895 12,570 13,560 13,347 12,688
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,556 19,801 25,414 21,863 21,685
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,392 9,250 12,796 12,209 1,926
Thu nhập khác 2,440 4,307 1,189 2,011 13,005
Chi phí khác 557 49 275 319 2,403
Lợi nhuận khác 1,883 4,258 913 1,692 10,602
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,275 13,508 13,709 13,901 12,528
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,805 2,602 2,783 3,037 2,874
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,805 2,602 2,783 3,037 2,874
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,470 10,906 10,926 10,864 9,654
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,470 10,906 10,926 10,864 9,654
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)