単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120,935 103,382 137,200 144,918 140,807
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 6
Doanh thu thuần 120,935 103,382 137,200 144,918 140,801
Giá vốn hàng bán 113,708 90,457 127,713 132,246 126,586
Lợi nhuận gộp 7,227 12,925 9,488 12,672 14,214
Doanh thu hoạt động tài chính 334 69 445 302 514
Chi phí tài chính 2,323 1,733 1,034 1,080 2,420
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,319 1,653 1,028 1,019 2,379
Chi phí bán hàng 2,888 2,484 4,074 4,437 3,417
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,281 3,054 5,005 5,560 5,339
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,931 5,724 -181 1,897 3,552
Thu nhập khác 10,762 826 1,045 351 731
Chi phí khác 67 3,750 -1,447 7 7
Lợi nhuận khác 10,695 -2,924 2,492 344 724
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,764 2,800 2,312 2,240 4,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 829 490 824 465 866
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 829 490 824 465 866
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,935 2,310 1,487 1,776 3,410
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,935 2,310 1,487 1,776 3,410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)