単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,382 137,200 144,918 140,807 125,391
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 0
Doanh thu thuần 103,382 137,200 144,918 140,801 125,391
Giá vốn hàng bán 90,457 127,713 132,246 126,586 106,316
Lợi nhuận gộp 12,925 9,488 12,672 14,214 19,074
Doanh thu hoạt động tài chính 69 445 302 514 393
Chi phí tài chính 1,733 1,034 1,080 2,420 1,301
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,653 1,028 1,019 2,379 1,278
Chi phí bán hàng 2,484 4,074 4,437 3,417 3,078
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,054 5,005 5,560 5,339 12,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,724 -181 1,897 3,552 2,343
Thu nhập khác 826 1,045 351 731 277
Chi phí khác 3,750 -1,447 7 7 0
Lợi nhuận khác -2,924 2,492 344 724 277
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,800 2,312 2,240 4,276 2,619
Chi phí thuế TNDN hiện hành 490 824 465 866 538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 490 824 465 866 538
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,310 1,487 1,776 3,410 2,082
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,310 1,487 1,776 3,410 2,082
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)