I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,764
|
2,800
|
2,312
|
2,240
|
4,276
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,659
|
3,049
|
677
|
2,471
|
3,441
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,668
|
1,662
|
1,630
|
1,582
|
1,505
|
- Các khoản dự phòng
|
-312
|
-271
|
100
|
-3
|
34
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
19
|
-12
|
-2
|
7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16
|
-13
|
-13
|
-126
|
-485
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,319
|
1,653
|
-1,028
|
1,019
|
2,379
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,423
|
5,849
|
2,989
|
4,711
|
7,718
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,070
|
-2,172
|
-6,626
|
-18,283
|
22,656
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53,160
|
49,650
|
60,431
|
-147,106
|
79,797
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,951
|
-3,791
|
-988
|
4,922
|
-2,387
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-563
|
348
|
-216
|
126
|
187
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,319
|
-1,653
|
1,028
|
-1,019
|
-2,379
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
-2
|
-1,000
|
-1,372
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-316
|
-416
|
-15
|
-1,079
|
-202
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,006
|
47,814
|
55,604
|
-159,101
|
105,388
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-732
|
|
-3
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-12
|
988
|
445
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
13
|
13
|
1
|
62
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-716
|
13
|
-2
|
989
|
506
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73,212
|
95,930
|
46,310
|
260,364
|
36,424
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100,794
|
-149,387
|
-102,845
|
-99,766
|
-135,589
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,933
|
|
|
|
-6,165
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40,515
|
-53,457
|
-56,534
|
160,598
|
-105,329
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
775
|
-5,630
|
-933
|
2,486
|
566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,914
|
9,690
|
4,059
|
3,125
|
5,612
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
-1
|
1
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,690
|
4,059
|
3,125
|
5,612
|
6,177
|