Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125.213 174.385 46.122 38.486 45.034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 125.213 174.385 46.122 38.486 45.034
4. Giá vốn hàng bán 107.178 179.332 40.782 36.557 35.830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.035 -4.947 5.340 1.929 9.204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.584 1.549 3.377 30.936 848
7. Chi phí tài chính 7.071 2.824 0 16.652 13.695
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.258 547 0 14.261 12.103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7.114 -9.119 -6.433 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.291 7.054 87.470 30.725 3.421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.858 -22.395 -85.185 -14.511 -7.065
12. Thu nhập khác 1.686 14.413 2.147 16.242 225
13. Chi phí khác 52 28.879 1.447 2.405 175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.634 -14.466 700 13.837 49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.224 -36.861 -84.485 -675 -7.015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -86 0 382 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 -82 0 382 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.224 -36.779 -84.485 -1.057 -7.015
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -170 6 0 -7.978 -3.267
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.054 -36.785 -84.485 6.921 -3.749