Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 609 -4.821 -202 -2.405 413
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.101 8.979 7.659 7.400 6.699
- Khấu hao TSCĐ 6.520 4.483 4.480 4.440 4.628
- Các khoản dự phòng -1.654 -56 189 58 -372
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 498 37
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -352 1.097 -372 5 -480
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.587 3.455 2.864 2.898 2.886
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.711 4.157 7.457 4.995 7.112
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.632 10.296 5.734 1.758 3.949
- Tăng, giảm hàng tồn kho 30.827 -6.560 1.000 932 2.720
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20.313 -11.234 -8.228 -2.240 -5.021
- Tăng giảm chi phí trả trước -112 0 40 10 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 5.925 -900 -1.152 47 876
- Tiền lãi vay phải trả 15.395 -6.780 -3.690 -2.167 -2.316
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -60 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17.800 -11.020 1.102 3.335 7.320
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19.866 -2.013 -520 -6.055 -3.627
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 416 3.014 -274 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.148 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 20 38 -5 45
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.478 1.021 -3.607 -6.060 -3.582
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.313 3.035 4.013 2.831 -637
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.114 -1.220 -20 -1.220 -1.520
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.801 1.815 3.993 1.611 -2.157
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.479 -8.184 1.488 -1.114 1.581
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.805 11.327 3.143 4.630 3.516
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.327 3.143 4.630 3.516 5.097