I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
609
|
-4.821
|
-202
|
-2.405
|
413
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.101
|
8.979
|
7.659
|
7.400
|
6.699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.520
|
4.483
|
4.480
|
4.440
|
4.628
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.654
|
-56
|
189
|
58
|
-372
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
498
|
|
37
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-352
|
1.097
|
-372
|
5
|
-480
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.587
|
3.455
|
2.864
|
2.898
|
2.886
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.711
|
4.157
|
7.457
|
4.995
|
7.112
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.632
|
10.296
|
5.734
|
1.758
|
3.949
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30.827
|
-6.560
|
1.000
|
932
|
2.720
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20.313
|
-11.234
|
-8.228
|
-2.240
|
-5.021
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-112
|
0
|
40
|
10
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5.925
|
-900
|
-1.152
|
47
|
876
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
15.395
|
-6.780
|
-3.690
|
-2.167
|
-2.316
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-60
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.800
|
-11.020
|
1.102
|
3.335
|
7.320
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.866
|
-2.013
|
-520
|
-6.055
|
-3.627
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
416
|
3.014
|
-274
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-8.000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
5.148
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
20
|
38
|
-5
|
45
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.478
|
1.021
|
-3.607
|
-6.060
|
-3.582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.313
|
3.035
|
4.013
|
2.831
|
-637
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.114
|
-1.220
|
-20
|
-1.220
|
-1.520
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.801
|
1.815
|
3.993
|
1.611
|
-2.157
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.479
|
-8.184
|
1.488
|
-1.114
|
1.581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.805
|
11.327
|
3.143
|
4.630
|
3.516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.327
|
3.143
|
4.630
|
3.516
|
5.097
|