I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.017.545
|
1.116.626
|
1.196.387
|
746.227
|
1.070.053
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-651.591
|
-934.934
|
-1.017.952
|
-622.335
|
-805.741
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45.827
|
-57.370
|
-63.569
|
-51.150
|
-37.915
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-52.256
|
-31.135
|
-31.648
|
-38.718
|
-25.657
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.768
|
-11.877
|
-9.271
|
-73
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100.628
|
116.905
|
124.670
|
68.609
|
72.789
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-104.369
|
-158.128
|
-154.697
|
-96.863
|
-102.187
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256.361
|
40.087
|
43.919
|
5.699
|
171.343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.976
|
-5.833
|
-2.366
|
-4.093
|
-2.113
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
716
|
|
|
1.235
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
27
|
22
|
9
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.961
|
-5.090
|
-2.344
|
-4.084
|
-871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
471.360
|
486.143
|
780.865
|
669.137
|
827.363
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-676.416
|
-534.023
|
-740.075
|
-704.213
|
-964.244
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.568
|
-18.089
|
-70.360
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-221.625
|
-65.969
|
-29.571
|
-35.076
|
-136.881
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.775
|
-30.971
|
12.004
|
-33.461
|
33.591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.836
|
68.604
|
37.632
|
49.481
|
16.016
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
0
|
-155
|
-4
|
-1.279
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.604
|
37.632
|
49.481
|
16.016
|
48.329
|