単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,017,545 1,116,626 1,196,387 746,227 1,070,053
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -651,591 -934,934 -1,017,952 -622,335 -805,741
3. Tiền chi trả cho người lao động -45,827 -57,370 -63,569 -51,150 -37,915
4. Tiền chi trả lãi vay -52,256 -31,135 -31,648 -38,718 -25,657
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,768 -11,877 -9,271 -73
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 100,628 116,905 124,670 68,609 72,789
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -104,369 -158,128 -154,697 -96,863 -102,187
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 256,361 40,087 43,919 5,699 171,343
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,976 -5,833 -2,366 -4,093 -2,113
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 716 1,235
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 27 22 9 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,961 -5,090 -2,344 -4,084 -871
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 471,360 486,143 780,865 669,137 827,363
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -676,416 -534,023 -740,075 -704,213 -964,244
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,568 -18,089 -70,360
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -221,625 -65,969 -29,571 -35,076 -136,881
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30,775 -30,971 12,004 -33,461 33,591
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,836 68,604 37,632 49,481 16,016
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 0 -155 -4 -1,279
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68,604 37,632 49,481 16,016 48,329