I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
222,439
|
221,945
|
254,357
|
300,986
|
292,765
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-182,970
|
-149,567
|
-255,811
|
-197,780
|
-202,583
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,653
|
-13,049
|
-7,837
|
-8,621
|
-8,408
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,992
|
-8,437
|
-6,487
|
-5,908
|
-4,824
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-35
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24,281
|
15,785
|
26,659
|
22,227
|
8,117
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33,095
|
-22,683
|
-2,724
|
-34,456
|
-42,324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,974
|
43,995
|
8,157
|
76,447
|
42,744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,070
|
-1,118
|
-157
|
|
-838
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1,235
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
5
|
2
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,066
|
-1,113
|
1,081
|
0
|
-838
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
190,388
|
142,066
|
237,755
|
220,950
|
226,592
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-190,577
|
-195,165
|
-226,583
|
-228,961
|
-313,535
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-189
|
-53,099
|
11,173
|
-8,011
|
-86,943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,719
|
-10,218
|
20,410
|
68,436
|
-45,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,301
|
16,016
|
5,801
|
26,209
|
93,256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
3
|
-3
|
-1,389
|
110
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,016
|
5,801
|
26,209
|
93,256
|
48,329
|