単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 254,357 300,986 292,765 214,401 194,312
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -255,811 -197,780 -202,583 -229,325 -175,730
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,837 -8,621 -8,408 -9,803 -9,402
4. Tiền chi trả lãi vay -6,487 -5,908 -4,824 -4,051 -4,235
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26,659 22,227 8,117 30,872 16,419
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2,724 -34,456 -42,324 -48,647 -23,555
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,157 76,447 42,744 -46,553 -2,191
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -157 -838 -2,269 -3,363
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,235
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,076
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 0 255 3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,081 0 -838 4,910 -3,361
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 237,755 220,950 226,592 228,613 186,066
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -226,583 -228,961 -313,535 -211,958 -165,583
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,173 -8,011 -86,943 16,655 20,483
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,410 68,436 -45,038 -24,988 14,932
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,801 26,209 93,256 38,329 13,353
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -1,389 110 12 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,209 93,256 48,329 13,353 28,291