単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 264,053 215,637 239,343 280,774 289,679
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 373 6 117 612
Doanh thu thuần 264,040 215,264 239,337 280,658 289,067
Giá vốn hàng bán 229,963 199,414 211,045 247,410 262,773
Lợi nhuận gộp 34,077 15,850 28,292 33,248 26,294
Doanh thu hoạt động tài chính 638 1,355 1,486 144 2,645
Chi phí tài chính 9,029 7,044 6,585 7,784 5,527
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,826 6,967 6,483 5,908 5,330
Chi phí bán hàng 26,341 17,759 17,509 14,775 16,414
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,481 3,458 4,418 3,188 4,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,136 -11,055 1,266 7,645 2,255
Thu nhập khác 2,482 394 5,013 76 134
Chi phí khác 2,659 81 174 109 0
Lợi nhuận khác -176 313 4,838 -33 134
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,313 -10,743 6,104 7,612 2,388
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,313 -10,743 6,104 7,612 2,388
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,313 -10,743 6,104 7,612 2,388
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)