単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 239,343 280,774 289,679 227,637 196,573
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 117 612 22 19
Doanh thu thuần 239,337 280,658 289,067 227,615 196,553
Giá vốn hàng bán 211,045 247,410 262,773 209,801 174,222
Lợi nhuận gộp 28,292 33,248 26,294 17,814 22,332
Doanh thu hoạt động tài chính 1,486 144 2,645 1,057 758
Chi phí tài chính 6,585 7,784 5,527 4,268 4,362
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,483 5,908 5,330 4,081 4,324
Chi phí bán hàng 17,509 14,775 16,414 10,453 13,578
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,418 3,188 4,743 3,541 3,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,266 7,645 2,255 608 1,448
Thu nhập khác 5,013 76 134 54
Chi phí khác 174 109 0 1
Lợi nhuận khác 4,838 -33 134 54 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,104 7,612 2,388 662 1,447
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,104 7,612 2,388 662 1,447
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,104 7,612 2,388 662 1,447
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)