1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215.637
|
239.343
|
280.774
|
289.679
|
227.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
373
|
6
|
117
|
612
|
22
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215.264
|
239.337
|
280.658
|
289.067
|
227.615
|
4. Giá vốn hàng bán
|
199.414
|
211.045
|
247.410
|
262.773
|
209.801
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.850
|
28.292
|
33.248
|
26.294
|
17.814
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.355
|
1.486
|
144
|
2.645
|
1.057
|
7. Chi phí tài chính
|
7.044
|
6.585
|
7.784
|
5.527
|
4.268
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.967
|
6.483
|
5.908
|
5.330
|
4.081
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.759
|
17.509
|
14.775
|
16.414
|
10.453
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.458
|
4.418
|
3.188
|
4.743
|
3.541
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.055
|
1.266
|
7.645
|
2.255
|
608
|
12. Thu nhập khác
|
394
|
5.013
|
76
|
134
|
54
|
13. Chi phí khác
|
81
|
174
|
109
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
313
|
4.838
|
-33
|
134
|
54
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10.743
|
6.104
|
7.612
|
2.388
|
662
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.743
|
6.104
|
7.612
|
2.388
|
662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10.743
|
6.104
|
7.612
|
2.388
|
662
|