1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
270.762
|
210.845
|
360.825
|
277.080
|
228.715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
270.762
|
210.845
|
360.825
|
277.080
|
228.671
|
4. Giá vốn hàng bán
|
238.659
|
163.129
|
291.056
|
221.375
|
175.536
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.103
|
47.716
|
69.768
|
55.704
|
53.136
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.696
|
658
|
1.120
|
668
|
226
|
7. Chi phí tài chính
|
2.311
|
3.955
|
5.502
|
7.640
|
5.813
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.715
|
4.284
|
5.337
|
7.633
|
5.794
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.698
|
15.375
|
31.271
|
36.950
|
33.043
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.605
|
9.044
|
9.375
|
8.682
|
8.766
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.186
|
19.999
|
24.741
|
3.101
|
5.739
|
12. Thu nhập khác
|
445
|
335
|
3.389
|
66
|
116
|
13. Chi phí khác
|
86
|
630
|
694
|
1.890
|
1.744
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
359
|
-295
|
2.695
|
-1.824
|
-1.628
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.545
|
19.704
|
27.436
|
1.277
|
4.112
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
332
|
4.067
|
5.462
|
523
|
81
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
332
|
4.067
|
5.462
|
523
|
81
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.213
|
15.637
|
21.974
|
753
|
4.031
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.213
|
15.637
|
21.974
|
753
|
4.031
|