Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270.762 210.845 360.825 277.080 228.715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 43
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 270.762 210.845 360.825 277.080 228.671
4. Giá vốn hàng bán 238.659 163.129 291.056 221.375 175.536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.103 47.716 69.768 55.704 53.136
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.696 658 1.120 668 226
7. Chi phí tài chính 2.311 3.955 5.502 7.640 5.813
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.715 4.284 5.337 7.633 5.794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.698 15.375 31.271 36.950 33.043
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.605 9.044 9.375 8.682 8.766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.186 19.999 24.741 3.101 5.739
12. Thu nhập khác 445 335 3.389 66 116
13. Chi phí khác 86 630 694 1.890 1.744
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 359 -295 2.695 -1.824 -1.628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.545 19.704 27.436 1.277 4.112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 332 4.067 5.462 523 81
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 332 4.067 5.462 523 81
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.213 15.637 21.974 753 4.031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.213 15.637 21.974 753 4.031