I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,545
|
19,704
|
27,436
|
1,277
|
4,112
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,178
|
6,042
|
4,308
|
10,889
|
9,594
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,033
|
3,073
|
3,494
|
3,855
|
3,879
|
- Các khoản dự phòng
|
-9,229
|
-328
|
71
|
-71
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,696
|
-658
|
-866
|
-536
|
-59
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,715
|
3,955
|
1,609
|
7,640
|
5,794
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,367
|
25,746
|
31,744
|
12,166
|
13,706
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,339
|
-31,765
|
-25,156
|
-16,793
|
39,957
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,239
|
-4,179
|
-263
|
1,768
|
13,500
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,542
|
11,940
|
2,128
|
-6,922
|
-20,419
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,962
|
7,238
|
9,014
|
6,731
|
-852
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-545
|
545
|
-347
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,758
|
-4,344
|
-5,322
|
-5,854
|
-5,814
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2,308
|
-5,560
|
-3,136
|
-81
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,299
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,153
|
0
|
-1,682
|
-3,807
|
97
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,453
|
3,628
|
4,357
|
-15,304
|
39,747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,453
|
-20,613
|
-10,460
|
-8,362
|
-20,379
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
332
|
309
|
116
|
791
|
427
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100
|
100
|
110
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,000
|
-666
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
500
|
15,442
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,555
|
236
|
212
|
720
|
184
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,966
|
-5,192
|
-10,021
|
-6,852
|
-19,768
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
144,646
|
150,584
|
289,092
|
254,553
|
214,028
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-147,451
|
-151,808
|
-271,000
|
-239,081
|
-226,687
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,172
|
-6,023
|
-7,227
|
-6,145
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,978
|
-7,247
|
10,865
|
9,327
|
-12,658
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,509
|
-8,812
|
5,200
|
-12,829
|
7,321
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,765
|
32,275
|
23,463
|
28,663
|
15,834
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,275
|
23,463
|
28,663
|
15,834
|
23,155
|