I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,627
|
-15,444
|
1,561
|
3,774
|
14,269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,739
|
2,684
|
2,376
|
2,311
|
2,201
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,027
|
1,009
|
997
|
969
|
905
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
-20
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-81
|
82
|
-36
|
-53
|
-76
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,793
|
1,593
|
1,414
|
1,414
|
1,372
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,888
|
-12,760
|
3,937
|
6,085
|
16,470
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,588
|
-6,569
|
20,296
|
8,044
|
18,187
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,180
|
1,008
|
10,643
|
326
|
1,523
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,204
|
17,715
|
-21,118
|
-11,166
|
-5,899
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,628
|
-6,812
|
4,224
|
4,097
|
-2,361
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
-347
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-1,602
|
-1,442
|
-1,412
|
-1,357
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
|
-29
|
-52
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
118
|
593
|
-1,204
|
-49
|
756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,155
|
-8,427
|
15,306
|
5,873
|
26,973
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,718
|
-411
|
-2,007
|
-597
|
-17,364
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
418
|
|
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
82
|
61
|
35
|
53
|
58
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,635
|
69
|
-1,972
|
-544
|
-17,297
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,045
|
54,525
|
58,735
|
47,522
|
53,246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,045
|
-58,681
|
-66,538
|
-49,423
|
-52,045
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-4,156
|
-7,803
|
-1,901
|
1,201
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,519
|
-12,514
|
5,531
|
3,428
|
10,877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,315
|
15,834
|
3,320
|
8,850
|
12,278
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,834
|
3,320
|
8,850
|
12,278
|
23,155
|