|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,774
|
14,269
|
2,816
|
195
|
13,712
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,311
|
2,201
|
2,066
|
2,177
|
753
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
969
|
905
|
897
|
895
|
0
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-20
|
|
-62
|
-42
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53
|
-76
|
-117
|
-29
|
-395
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,414
|
1,372
|
1,348
|
1,352
|
1,148
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,085
|
16,470
|
4,882
|
2,372
|
14,466
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,044
|
18,187
|
29,539
|
19,983
|
47,058
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
326
|
1,523
|
3,934
|
-2,009
|
-5,583
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,166
|
-5,899
|
-15,544
|
4,596
|
-5,134
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,097
|
-2,361
|
1,605
|
-261
|
-101,285
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-347
|
251
|
-44
|
140
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,412
|
-1,357
|
-1,348
|
-1,375
|
-1,147
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49
|
756
|
-905
|
-37
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,873
|
26,973
|
22,415
|
23,225
|
-51,484
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-597
|
-17,364
|
-31,336
|
-14,524
|
55,672
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
9
|
|
575
|
411
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53
|
58
|
124
|
-29
|
20
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-544
|
-17,297
|
-31,212
|
-13,977
|
56,103
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,522
|
53,246
|
38,492
|
23,155
|
43,399
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,423
|
-52,045
|
-37,629
|
-37,149
|
-37,092
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-5
|
5
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,901
|
1,201
|
858
|
-13,988
|
6,307
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,428
|
10,877
|
-7,938
|
-4,741
|
10,926
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,850
|
12,278
|
23,155
|
15,216
|
4,126
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,278
|
23,155
|
15,216
|
10,476
|
15,052
|