単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 263,738 238,419 233,514 224,864 183,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,320 8,850 12,278 23,155 15,216
1. Tiền 3,320 4,840 2,247 6,655 1,658
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,011 10,031 16,500 13,559
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 347 86
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 347 96
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -10
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 228,635 207,423 198,755 180,916 151,234
1. Phải thu khách hàng 98,359 80,775 68,239 66,415 65,361
2. Trả trước cho người bán 23,967 22,340 22,458 23,544 23,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 144,444 142,443 146,173 129,073 100,551
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,635 -38,635 -38,615 -38,615 -38,575
IV. Tổng hàng tồn kho 28,128 17,485 17,159 15,636 11,701
1. Hàng tồn kho 28,128 17,485 17,159 15,636 11,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,655 4,662 5,322 4,811 5,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342 454 418 247 354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,841 2,758 3,393 3,054 3,242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,472 1,449 1,510 1,509 1,502
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89,908 86,583 82,150 101,142 129,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,073 3,073 3,073 3,073 3,073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,073 3,073 3,073 3,073 3,073
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,945 20,948 19,979 19,075 18,371
1. Tài sản cố định hữu hình 21,261 20,273 19,310 18,410 17,713
- Nguyên giá 52,639 52,639 52,639 52,639 52,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,378 -32,365 -33,329 -34,228 -35,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 684 675 670 664 659
- Nguyên giá 1,184 1,184 1,184 1,184 1,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -500 -509 -514 -520 -525
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,309 6,309 6,309 6,309 6,309
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,530 3,530 3,530 3,530 3,530
3. Đầu tư dài hạn khác 7,303 7,303 7,303 7,303 7,303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,524 -4,524 -4,524 -4,524 -4,524
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,889 17,554 13,492 16,025 14,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,889 17,554 13,492 16,025 14,312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,646 325,002 315,663 326,006 313,204
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 242,863 212,758 199,645 195,719 180,154
I. Nợ ngắn hạn 242,863 212,758 199,645 195,719 180,154
1. Vay và nợ ngắn 89,833 82,030 80,129 81,330 82,193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 83,860 74,709 69,247 61,236 55,815
4. Người mua trả tiền trước 26,868 26,472 26,912 25,479 21,118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,694 11,319 10,827 7,693 6,695
6. Phải trả người lao động 1,058 1,060 1,006 2,106 873
7. Chi phí phải trả 24,037 10,520 4,565 10,440 6,353
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,200 6,353 6,712 6,430 7,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110,783 112,244 116,018 130,287 133,050
I. Vốn chủ sở hữu 110,783 112,244 116,018 130,287 133,050
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108,890 108,890 108,890 108,890 108,890
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453 1,453 1,453 1,453 1,453
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,968 -2,968 -2,968 -2,968 -2,968
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 47,205 47,205 47,205 47,205 47,205
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,797 -42,337 -38,562 -24,293 -21,531
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 314 296 248 1,004 99
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,646 325,002 315,663 326,006 313,204