単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254,214 279,827 307,800 270,896 224,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,275 23,463 28,663 15,834 23,155
1. Tiền 12,275 23,463 4,464 6,340 6,655
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 24,199 9,494 16,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 474 0 315
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 545 0 347
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -71 0 -32
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,104 222,074 244,659 221,105 180,916
1. Phải thu khách hàng 103,243 95,241 90,905 102,863 66,415
2. Trả trước cho người bán 24,115 24,107 23,919 23,695 23,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 67,194 103,275 130,492 132,682 129,073
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,159 -1,159 -1,159 -38,635 -38,615
IV. Tổng hàng tồn kho 26,462 30,641 30,903 29,135 15,636
1. Hàng tồn kho 27,155 31,333 31,596 29,135 15,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -693 -693 -693 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,374 3,650 3,101 4,821 4,811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 873 334 352 172 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 501 787 280 2,224 3,054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2,529 2,469 2,425 1,509
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,419 88,501 86,739 84,080 101,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,832 2,133 2,437 2,750 3,073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,832 2,133 2,437 2,750 3,073
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,118 23,039 22,889 23,492 19,075
1. Tài sản cố định hữu hình 23,351 22,283 22,098 22,787 18,410
- Nguyên giá 45,050 46,214 49,180 53,339 52,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,699 -23,931 -27,082 -30,552 -34,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 767 756 791 705 664
- Nguyên giá 1,031 1,076 1,184 1,184 1,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -263 -320 -393 -478 -520
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,252 6,309 6,309 6,309 6,309
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,530 3,530 3,530 3,530 3,530
3. Đầu tư dài hạn khác 21,575 7,303 7,303 7,303 7,303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,852 -4,524 -4,524 -4,524 -4,524
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,653 30,838 21,806 15,248 16,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,653 30,838 21,806 15,248 16,025
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348,633 368,329 394,539 354,976 325,973
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 198,782 209,833 224,101 228,719 195,740
I. Nợ ngắn hạn 198,782 209,833 224,101 228,719 195,740
1. Vay và nợ ngắn 61,649 60,425 78,517 93,989 81,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 79,415 87,787 99,040 99,834 61,236
4. Người mua trả tiền trước 40,273 44,523 21,905 21,930 25,099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,066 2,819 3,199 1,709 7,693
6. Phải trả người lao động 2,126 2,289 2,006 2,465 2,128
7. Chi phí phải trả 6,205 4,492 10,885 2,294 10,440
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,976 5,212 5,332 5,591 6,810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149,850 158,496 170,438 126,257 130,233
I. Vốn chủ sở hữu 149,850 158,496 170,438 126,257 130,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108,890 108,890 108,890 108,890 108,890
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453 1,453 1,453 1,453 1,453
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,968 -2,968 -2,968 -2,968 -2,968
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,759 37,121 41,365 47,205 47,205
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,715 13,998 21,698 -28,324 -24,347
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,071 2,287 3,218 907 1,004
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348,633 368,329 394,539 354,976 325,973