単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,908 69,327 42,394 22,837 60,129
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 12 119
Doanh thu thuần 47,908 69,318 42,381 22,837 60,010
Giá vốn hàng bán 32,812 41,905 30,974 15,506 38,642
Lợi nhuận gộp 15,096 27,413 11,408 7,331 21,368
Doanh thu hoạt động tài chính 83 92 117 91 17
Chi phí tài chính 1,430 1,376 1,341 1,371 1,143
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,414 1,372 1,341 1,352 1,148
Chi phí bán hàng 7,894 8,584 5,477 3,245 4,521
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,763 2,867 1,667 1,803 2,305
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,092 14,679 3,040 1,003 13,415
Thu nhập khác 19 42 4 698 412
Chi phí khác 338 452 227 1,506 115
Lợi nhuận khác -318 -410 -223 -808 297
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,774 14,269 2,816 195 13,712
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,774 14,269 2,816 195 13,712
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,774 14,269 2,816 195 13,712
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)