単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,481 56,998 47,908 69,327 42,394
Các khoản giảm trừ doanh thu 34 9 12
Doanh thu thuần 54,481 56,964 47,908 69,318 42,381
Giá vốn hàng bán 59,069 41,750 32,812 41,905 30,974
Lợi nhuận gộp -4,588 15,215 15,096 27,413 11,408
Doanh thu hoạt động tài chính 38 12 83 92 117
Chi phí tài chính 1,593 1,414 1,430 1,376 1,341
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,593 1,414 1,414 1,372 1,341
Chi phí bán hàng 6,708 9,857 7,894 8,584 5,477
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,059 2,077 1,763 2,867 1,667
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,910 1,879 4,092 14,679 3,040
Thu nhập khác 428 45 19 42 4
Chi phí khác 962 363 338 452 227
Lợi nhuận khác -534 -318 -318 -410 -223
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,444 1,561 3,774 14,269 2,816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 29 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,473 1,509 3,774 14,269 2,816
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,473 1,509 3,774 14,269 2,816
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)