単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 80,572 54,481 56,998 47,908 69,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 34 9
Doanh thu thuần 80,572 54,481 56,964 47,908 69,318
Giá vốn hàng bán 70,764 59,069 41,750 32,812 41,905
Lợi nhuận gộp 9,808 -4,588 15,215 15,096 27,413
Doanh thu hoạt động tài chính 81 38 12 83 92
Chi phí tài chính 1,777 1,593 1,414 1,430 1,376
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,777 1,593 1,414 1,414 1,372
Chi phí bán hàng 9,620 6,708 9,857 7,894 8,584
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,591 2,059 2,077 1,763 2,867
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,099 -14,910 1,879 4,092 14,679
Thu nhập khác 63 428 45 19 42
Chi phí khác 591 962 363 338 452
Lợi nhuận khác -528 -534 -318 -318 -410
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,627 -15,444 1,561 3,774 14,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành -891 29 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -891 29 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,736 -15,473 1,509 3,774 14,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,736 -15,473 1,509 3,774 14,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)