Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,998
|
47,908
|
69,327
|
42,394
|
22,837
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34
|
|
9
|
12
|
|
Doanh thu thuần
|
56,964
|
47,908
|
69,318
|
42,381
|
22,837
|
Giá vốn hàng bán
|
41,750
|
32,812
|
41,905
|
30,974
|
15,506
|
Lợi nhuận gộp
|
15,215
|
15,096
|
27,413
|
11,408
|
7,331
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
83
|
92
|
117
|
91
|
Chi phí tài chính
|
1,414
|
1,430
|
1,376
|
1,341
|
1,371
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,414
|
1,414
|
1,372
|
1,341
|
1,352
|
Chi phí bán hàng
|
9,857
|
7,894
|
8,584
|
5,477
|
3,245
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,077
|
1,763
|
2,867
|
1,667
|
1,803
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,879
|
4,092
|
14,679
|
3,040
|
1,003
|
Thu nhập khác
|
45
|
19
|
42
|
4
|
698
|
Chi phí khác
|
363
|
338
|
452
|
227
|
1,506
|
Lợi nhuận khác
|
-318
|
-318
|
-410
|
-223
|
-808
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,561
|
3,774
|
14,269
|
2,816
|
195
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
52
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,509
|
3,774
|
14,269
|
2,816
|
195
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,509
|
3,774
|
14,269
|
2,816
|
195
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|