TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
645.132
|
632.543
|
656.321
|
689.529
|
680.589
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.667
|
9.095
|
17.221
|
11.301
|
44.490
|
1. Tiền
|
41.667
|
9.095
|
17.221
|
11.301
|
44.490
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.929
|
97.838
|
101.608
|
101.642
|
70.832
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.639
|
97.760
|
102.121
|
101.961
|
72.403
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.007
|
1.130
|
1.209
|
190
|
979
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.415
|
5.080
|
4.538
|
5.731
|
3.689
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.132
|
-6.132
|
-6.259
|
-6.239
|
-6.239
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
554.570
|
523.075
|
533.422
|
571.410
|
563.439
|
1. Hàng tồn kho
|
554.570
|
523.075
|
533.422
|
571.410
|
563.439
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.966
|
2.534
|
4.070
|
5.176
|
1.828
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.559
|
2.199
|
2.297
|
4.793
|
1.445
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
343
|
336
|
1.773
|
383
|
383
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72.617
|
70.643
|
72.831
|
69.813
|
62.759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.249
|
60.500
|
62.202
|
63.826
|
57.044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57.358
|
55.609
|
57.312
|
58.936
|
53.165
|
- Nguyên giá
|
157.837
|
154.547
|
157.012
|
160.150
|
154.382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.479
|
-98.937
|
-99.700
|
-101.214
|
-101.217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
3.879
|
- Nguyên giá
|
6.766
|
6.766
|
6.766
|
6.766
|
5.756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.876
|
-1.876
|
-1.876
|
-1.876
|
-1.876
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.369
|
10.143
|
10.629
|
5.987
|
5.715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.369
|
10.143
|
10.629
|
5.987
|
5.715
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
717.750
|
703.185
|
729.152
|
759.342
|
743.348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
463.478
|
447.945
|
469.854
|
498.940
|
476.460
|
I. Nợ ngắn hạn
|
460.470
|
445.195
|
467.190
|
496.073
|
473.391
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
420.554
|
388.665
|
395.386
|
394.545
|
398.675
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.260
|
50.380
|
67.775
|
96.823
|
66.909
|
4. Người mua trả tiền trước
|
256
|
3.916
|
1.321
|
3.509
|
3.584
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
267
|
159
|
216
|
1.818
|
6. Phải trả người lao động
|
466
|
512
|
540
|
550
|
522
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
284
|
0
|
318
|
0
|
227
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.618
|
1.456
|
1.692
|
431
|
1.656
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.008
|
2.750
|
2.663
|
2.867
|
3.069
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.008
|
2.750
|
2.663
|
2.867
|
3.069
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
254.272
|
255.240
|
259.298
|
260.402
|
266.888
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
254.272
|
255.240
|
259.298
|
260.402
|
266.888
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104.272
|
105.240
|
109.298
|
110.402
|
116.888
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
101.195
|
101.195
|
101.195
|
109.300
|
109.300
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.077
|
4.046
|
8.104
|
1.102
|
7.589
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
717.750
|
703.185
|
729.152
|
759.342
|
743.348
|