Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 645.132 632.543 656.321 689.529 680.589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.667 9.095 17.221 11.301 44.490
1. Tiền 41.667 9.095 17.221 11.301 44.490
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.929 97.838 101.608 101.642 70.832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.639 97.760 102.121 101.961 72.403
2. Trả trước cho người bán 1.007 1.130 1.209 190 979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.415 5.080 4.538 5.731 3.689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.132 -6.132 -6.259 -6.239 -6.239
IV. Tổng hàng tồn kho 554.570 523.075 533.422 571.410 563.439
1. Hàng tồn kho 554.570 523.075 533.422 571.410 563.439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.966 2.534 4.070 5.176 1.828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.559 2.199 2.297 4.793 1.445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 343 336 1.773 383 383
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72.617 70.643 72.831 69.813 62.759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.249 60.500 62.202 63.826 57.044
1. Tài sản cố định hữu hình 57.358 55.609 57.312 58.936 53.165
- Nguyên giá 157.837 154.547 157.012 160.150 154.382
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.479 -98.937 -99.700 -101.214 -101.217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.890 4.890 4.890 4.890 3.879
- Nguyên giá 6.766 6.766 6.766 6.766 5.756
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.876 -1.876 -1.876 -1.876 -1.876
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.369 10.143 10.629 5.987 5.715
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.369 10.143 10.629 5.987 5.715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717.750 703.185 729.152 759.342 743.348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 463.478 447.945 469.854 498.940 476.460
I. Nợ ngắn hạn 460.470 445.195 467.190 496.073 473.391
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 420.554 388.665 395.386 394.545 398.675
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.260 50.380 67.775 96.823 66.909
4. Người mua trả tiền trước 256 3.916 1.321 3.509 3.584
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 267 159 216 1.818
6. Phải trả người lao động 466 512 540 550 522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 284 0 318 0 227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.618 1.456 1.692 431 1.656
11. Phải trả ngắn hạn khác 30 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.008 2.750 2.663 2.867 3.069
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.008 2.750 2.663 2.867 3.069
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 254.272 255.240 259.298 260.402 266.888
I. Vốn chủ sở hữu 254.272 255.240 259.298 260.402 266.888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104.272 105.240 109.298 110.402 116.888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101.195 101.195 101.195 109.300 109.300
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.077 4.046 8.104 1.102 7.589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717.750 703.185 729.152 759.342 743.348