Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 201,546 246,645 309,561 245,906 468,705
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -173,583 -231,490 -289,059 -233,865 -415,177
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,578 -1,584 -1,650 -2,194 -3,784
4. Tiền chi trả lãi vay -6,522 -5,943 -5,590 -5,607 -11,431
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -265 -221 -239
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,465 5,445 11,137 3,208 -13,475
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8,929 -13,960 -13,433 -9,171 -15,548
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,400 -887 10,700 -1,943 9,051
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,195 -3,138 -3,138
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 200 45 18,052
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,059 4 -6,147 3 11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,059 204 -9,296 -3,135 14,924
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 154,798 210,238 257,113 210,202 376,587
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -140,946 -242,127 -250,392 -211,043 -373,298
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,853 -31,889 6,721 -841 3,289
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 34,311 -32,572 8,126 -5,920 27,264
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,349 41,667 9,095 17,221 17,221
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,660 9,095 17,221 11,301 44,490