1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.636.500
|
1.917.995
|
1.988.744
|
1.765.090
|
1.534.124
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.227
|
2.588
|
83
|
48
|
130
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.630.273
|
1.915.407
|
1.988.661
|
1.765.042
|
1.533.994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.413.876
|
1.633.207
|
1.733.673
|
1.550.759
|
1.324.427
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
216.397
|
282.200
|
254.987
|
214.283
|
209.567
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.814
|
25.209
|
39.047
|
43.026
|
43.488
|
7. Chi phí tài chính
|
9.172
|
10.184
|
39.088
|
31.111
|
48.870
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.374
|
3.758
|
5.293
|
7.801
|
7.491
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.178
|
2.770
|
7.946
|
6.282
|
6.132
|
9. Chi phí bán hàng
|
96.195
|
136.291
|
68.252
|
59.557
|
57.085
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
110.758
|
131.821
|
152.305
|
146.383
|
123.157
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.264
|
31.883
|
42.336
|
26.540
|
30.076
|
12. Thu nhập khác
|
9.136
|
693
|
903
|
890
|
957
|
13. Chi phí khác
|
432
|
40
|
171
|
608
|
395
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.705
|
654
|
732
|
282
|
562
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.968
|
32.536
|
43.067
|
26.822
|
30.638
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.583
|
3.889
|
7.142
|
3.089
|
4.196
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
602
|
716
|
-148
|
566
|
-39
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.186
|
4.605
|
6.994
|
3.655
|
4.156
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.783
|
27.931
|
36.073
|
23.166
|
26.482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.783
|
27.931
|
36.073
|
23.166
|
26.482
|