I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,968
|
32,536
|
43,067
|
26,822
|
30,638
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,648
|
-1,308
|
13,865
|
6,599
|
12,331
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,657
|
7,876
|
6,909
|
7,804
|
12,249
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,680
|
3,558
|
11,871
|
4,490
|
-4,805
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,453
|
-7,859
|
-5,717
|
-1,677
|
4,168
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,249
|
-8,641
|
-4,492
|
-11,819
|
-6,772
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,374
|
3,758
|
5,293
|
7,801
|
7,491
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,617
|
31,228
|
56,932
|
33,420
|
42,969
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
78,805
|
-184,342
|
39,879
|
-29,348
|
-46,159
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
133,358
|
-44,714
|
-4,336
|
148,407
|
-95,445
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34,330
|
16,015
|
110,303
|
-89,595
|
30,720
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,476
|
1,662
|
1,216
|
-1,215
|
-52
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,459
|
-3,758
|
-5,211
|
-7,581
|
-7,713
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,520
|
-4,587
|
-6,152
|
-4,027
|
-4,490
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,668
|
-8,141
|
-10,023
|
-2,589
|
-4,944
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194,278
|
-196,637
|
182,608
|
47,472
|
-85,112
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,427
|
-7,125
|
-12,266
|
-12,967
|
-14,358
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
|
|
227
|
63
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,350
|
-44,575
|
-67,015
|
-160,890
|
-86,528
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,200
|
40,430
|
65,710
|
121,800
|
113,968
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,500
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
524
|
8,547
|
4,045
|
11,866
|
6,635
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,535
|
-2,723
|
-9,526
|
-39,963
|
19,780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-66
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
456,742
|
650,857
|
590,222
|
436,499
|
522,438
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-514,696
|
-489,769
|
-696,679
|
-436,023
|
-514,162
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,498
|
-18,000
|
-22,499
|
-22,499
|
-13,499
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-89,518
|
143,088
|
-128,956
|
-22,023
|
-5,224
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
70,225
|
-56,272
|
44,126
|
-14,514
|
-70,557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
221,117
|
291,442
|
236,869
|
281,343
|
266,782
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
99
|
1,699
|
348
|
-46
|
2,034
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
291,442
|
236,869
|
281,343
|
266,782
|
198,259
|