TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
671,805
|
850,633
|
861,085
|
757,114
|
794,043
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
291,442
|
236,869
|
281,343
|
266,782
|
198,259
|
1. Tiền
|
291,442
|
186,869
|
231,343
|
176,782
|
198,259
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
50,000
|
50,000
|
90,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
256,280
|
444,824
|
395,066
|
444,386
|
447,533
|
1. Phải thu khách hàng
|
213,001
|
341,093
|
256,195
|
262,502
|
258,695
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,108
|
28,135
|
21,781
|
22,880
|
27,878
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,621
|
51,702
|
91,591
|
119,724
|
155,015
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,101
|
-901
|
-602
|
-5,909
|
-11,805
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124,083
|
168,797
|
173,133
|
24,726
|
120,171
|
1. Hàng tồn kho
|
124,083
|
168,797
|
173,133
|
24,726
|
120,171
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
143
|
11,543
|
1,220
|
8,080
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
127
|
65
|
65
|
27
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
9,535
|
216
|
7,949
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
15
|
1,943
|
939
|
105
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
150,353
|
149,382
|
152,136
|
164,810
|
172,084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,815
|
26,445
|
31,801
|
39,140
|
43,756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,755
|
26,145
|
30,726
|
38,767
|
43,756
|
- Nguyên giá
|
132,550
|
135,777
|
146,908
|
161,108
|
175,318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,795
|
-109,632
|
-116,182
|
-122,341
|
-131,562
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60
|
300
|
1,076
|
373
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,560
|
2,838
|
3,973
|
3,973
|
3,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,500
|
-2,538
|
-2,897
|
-3,600
|
-3,973
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
111,995
|
110,904
|
115,536
|
118,459
|
120,915
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
58,351
|
57,185
|
61,750
|
64,605
|
67,456
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
55,280
|
55,280
|
55,280
|
55,280
|
55,280
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,636
|
-1,562
|
-1,494
|
-1,426
|
-1,821
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,285
|
3,623
|
2,341
|
3,556
|
3,646
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,285
|
3,623
|
2,341
|
3,556
|
3,646
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
822,158
|
1,000,015
|
1,013,221
|
921,924
|
966,127
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
602,574
|
779,959
|
786,510
|
689,314
|
712,703
|
I. Nợ ngắn hạn
|
600,136
|
776,806
|
783,504
|
685,742
|
709,169
|
1. Vay và nợ ngắn
|
96,237
|
253,302
|
144,249
|
140,807
|
151,538
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
268,863
|
275,390
|
354,212
|
391,611
|
407,786
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155,647
|
157,201
|
177,542
|
71,792
|
94,099
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,368
|
3,619
|
3,992
|
2,949
|
3,013
|
6. Phải trả người lao động
|
40,822
|
47,968
|
52,678
|
37,140
|
36,894
|
7. Chi phí phải trả
|
3
|
284
|
773
|
368
|
134
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,881
|
24,073
|
26,281
|
16,868
|
3,008
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,800
|
8,632
|
20,870
|
20,120
|
9,025
|
II. Nợ dài hạn
|
2,438
|
3,154
|
3,006
|
3,572
|
3,533
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,426
|
3,142
|
2,994
|
3,561
|
3,522
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
219,584
|
220,055
|
226,711
|
232,610
|
253,424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
219,584
|
220,055
|
226,711
|
232,610
|
253,424
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89,996
|
89,996
|
89,996
|
89,996
|
89,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,158
|
3,158
|
3,158
|
3,158
|
3,158
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
29,808
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,808
|
29,808
|
0
|
29,808
|
29,808
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
96,780
|
97,251
|
103,907
|
109,806
|
130,620
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,516
|
6,336
|
2,908
|
4,087
|
3,673
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
822,158
|
1,000,015
|
1,013,221
|
921,924
|
966,127
|