Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.968 32.536 43.067 26.822 30.638
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.648 -1.308 13.865 6.599 12.331
- Khấu hao TSCĐ 6.657 7.876 6.909 7.804 12.249
- Các khoản dự phòng -2.680 3.558 11.871 4.490 -4.805
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.453 -7.859 -5.717 -1.677 4.168
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.249 -8.641 -4.492 -11.819 -6.772
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4.374 3.758 5.293 7.801 7.491
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.617 31.228 56.932 33.420 42.969
- Tăng, giảm các khoản phải thu 78.805 -184.342 39.879 -29.348 -46.159
- Tăng, giảm hàng tồn kho 133.358 -44.714 -4.336 148.407 -95.445
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34.330 16.015 110.303 -89.595 30.720
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.476 1.662 1.216 -1.215 -52
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.459 -3.758 -5.211 -7.581 -7.713
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.520 -4.587 -6.152 -4.027 -4.490
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.668 -8.141 -10.023 -2.589 -4.944
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 194.278 -196.637 182.608 47.472 -85.112
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16.427 -7.125 -12.266 -12.967 -14.358
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 227 63
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29.350 -44.575 -67.015 -160.890 -86.528
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.200 40.430 65.710 121.800 113.968
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 524 8.547 4.045 11.866 6.635
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34.535 -2.723 -9.526 -39.963 19.780
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -66
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 456.742 650.857 590.222 436.499 522.438
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -514.696 -489.769 -696.679 -436.023 -514.162
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31.498 -18.000 -22.499 -22.499 -13.499
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -89.518 143.088 -128.956 -22.023 -5.224
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 70.225 -56.272 44.126 -14.514 -70.557
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 221.117 291.442 236.869 281.343 266.782
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 99 1.699 348 -46 2.034
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 291.442 236.869 281.343 266.782 198.259