TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94.808
|
75.773
|
70.039
|
63.752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.943
|
3.689
|
8.000
|
2.875
|
1. Tiền
|
11.943
|
3.689
|
8.000
|
2.875
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72.484
|
61.429
|
51.199
|
46.577
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.268
|
8.663
|
6.528
|
5.909
|
2. Trả trước cho người bán
|
43.003
|
39.227
|
38.090
|
35.002
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.852
|
18.804
|
13.682
|
13.647
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.639
|
-5.265
|
-7.102
|
-7.981
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.631
|
8.631
|
8.631
|
11.797
|
1. Hàng tồn kho
|
8.631
|
8.631
|
8.631
|
11.797
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.750
|
2.024
|
2.209
|
2.503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
29
|
104
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.615
|
1.882
|
1.992
|
2.388
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
135
|
113
|
113
|
113
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
154.293
|
145.546
|
133.445
|
119.999
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.349
|
6.240
|
5.280
|
3.649
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.349
|
6.240
|
5.780
|
4.710
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-500
|
-1.061
|
II. Tài sản cố định
|
1.660
|
1.253
|
306
|
749
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.660
|
1.253
|
306
|
749
|
- Nguyên giá
|
2.438
|
2.438
|
1.293
|
1.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-779
|
-1.185
|
-987
|
-459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44.375
|
49.455
|
50.571
|
49.623
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
44.375
|
49.455
|
50.571
|
49.623
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
99.909
|
88.598
|
77.288
|
65.977
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249.100
|
221.319
|
203.484
|
183.751
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25.936
|
20.952
|
20.064
|
17.962
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.028
|
13.205
|
12.624
|
10.522
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
160
|
160
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.143
|
3.420
|
5.317
|
3.707
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.464
|
2.430
|
2.430
|
2.430
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
707
|
1.554
|
38
|
13
|
6. Phải trả người lao động
|
2.013
|
1.993
|
949
|
794
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
274
|
91
|
99
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.268
|
3.557
|
3.790
|
3.577
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.908
|
7.747
|
7.440
|
7.440
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.440
|
7.440
|
7.440
|
7.440
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
468
|
307
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
223.164
|
200.367
|
183.420
|
165.788
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
223.164
|
200.367
|
183.420
|
165.788
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
397
|
-22.118
|
-38.750
|
-55.798
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.920
|
397
|
-22.118
|
-38.750
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13.522
|
-22.516
|
-16.632
|
-17.048
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.767
|
22.485
|
22.170
|
21.587
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249.100
|
221.319
|
203.484
|
183.751
|