Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 16.947 17.015 15.452 25.556 21.166
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -18.506 -13.901 -18.943 -10.142 -21.347
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.751 -2.101 -3.127 -1.330 -2.652
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.621 -3.907 -2.694 -5.583 -1.531
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.806 258 25.976 13.337 7.429
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 15.391 -11.220 -37.594 -15.705 -3.626
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.266 -13.856 -20.930 6.133 -559
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -191 -56 -331 -77 -299
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -162.749 58.940 851.560 -2.267.153 598.225
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 165.743 -28.200 -842.600 1.962.663 -604.250
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -25.625 8.226 -8.213 11 4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.823 38.910 416 -304.556 -6.320
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7.941
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 1
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 737 17.695 -57.110 1.016
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.680 17.695 -57.110 1.016
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.123 25.054 -2.819 -355.534 -5.863
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 332.901 341.024 366.078 363.259 7.725
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 341.024 366.078 363.259 7.725 1.863