I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.947
|
17.015
|
15.452
|
25.556
|
21.166
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.506
|
-13.901
|
-18.943
|
-10.142
|
-21.347
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.751
|
-2.101
|
-3.127
|
-1.330
|
-2.652
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.621
|
-3.907
|
-2.694
|
-5.583
|
-1.531
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14.806
|
258
|
25.976
|
13.337
|
7.429
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
15.391
|
-11.220
|
-37.594
|
-15.705
|
-3.626
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.266
|
-13.856
|
-20.930
|
6.133
|
-559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-191
|
-56
|
-331
|
-77
|
-299
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-162.749
|
58.940
|
851.560
|
-2.267.153
|
598.225
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
165.743
|
-28.200
|
-842.600
|
1.962.663
|
-604.250
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-25.625
|
8.226
|
-8.213
|
11
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.823
|
38.910
|
416
|
-304.556
|
-6.320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.941
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
1
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
737
|
|
17.695
|
-57.110
|
1.016
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.680
|
|
17.695
|
-57.110
|
1.016
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.123
|
25.054
|
-2.819
|
-355.534
|
-5.863
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
332.901
|
341.024
|
366.078
|
363.259
|
7.725
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
341.024
|
366.078
|
363.259
|
7.725
|
1.863
|