1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79.180
|
138.127
|
150.111
|
180.416
|
230.404
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79.180
|
138.127
|
150.111
|
180.416
|
230.404
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.565
|
106.805
|
103.136
|
137.431
|
183.598
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.616
|
31.323
|
46.975
|
42.985
|
46.806
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
562
|
615
|
1.324
|
877
|
1.434
|
7. Chi phí tài chính
|
1.272
|
1.250
|
2.076
|
3.150
|
3.607
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.077
|
1.209
|
1.904
|
3.107
|
3.603
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.012
|
4.669
|
9.969
|
4.869
|
3.584
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.467
|
14.624
|
16.972
|
17.504
|
23.243
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.428
|
11.396
|
19.281
|
18.338
|
17.806
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
239
|
4.358
|
534
|
24
|
13. Chi phí khác
|
950
|
2.544
|
5.101
|
3.264
|
847
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-923
|
-2.305
|
-743
|
-2.730
|
-823
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
505
|
9.090
|
18.538
|
15.608
|
16.983
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
224
|
4.656
|
5.142
|
4.374
|
6.007
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
75
|
201
|
290
|
469
|
542
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
299
|
4.857
|
5.432
|
4.842
|
6.549
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
206
|
4.233
|
13.105
|
10.765
|
10.435
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
206
|
4.233
|
13.105
|
10.765
|
10.435
|