Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,492
|
26,020
|
41,411
|
46,285
|
36,772
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,473
|
26,020
|
41,411
|
46,285
|
36,772
|
Giá vốn hàng bán
|
15,301
|
19,180
|
32,559
|
36,473
|
28,482
|
Lợi nhuận gộp
|
16,172
|
6,839
|
8,852
|
9,812
|
8,291
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
257
|
53
|
297
|
342
|
Chi phí tài chính
|
110
|
189
|
891
|
867
|
748
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
83
|
103
|
891
|
864
|
748
|
Chi phí bán hàng
|
8,283
|
4,959
|
249
|
1,455
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,598
|
2,314
|
3,414
|
5,411
|
5,050
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,242
|
-365
|
4,351
|
2,376
|
2,835
|
Thu nhập khác
|
6
|
83
|
70
|
|
0
|
Chi phí khác
|
1,110
|
417
|
2,169
|
136
|
66
|
Lợi nhuận khác
|
-1,104
|
-334
|
-2,099
|
-136
|
-66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,138
|
-699
|
2,252
|
2,239
|
2,769
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,176
|
176
|
461
|
1,036
|
1,180
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
378
|
45
|
38
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,176
|
176
|
838
|
1,081
|
1,219
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,963
|
-875
|
1,414
|
1,158
|
1,550
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,963
|
-875
|
1,414
|
1,158
|
1,550
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|