単位: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q3 2023 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,473 31,492 26,020 41,411 46,285
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 19 0
Doanh thu thuần 37,473 31,473 26,020 41,411 46,285
Giá vốn hàng bán 20,268 15,301 19,180 32,559 36,473
Lợi nhuận gộp 17,204 16,172 6,839 8,852 9,812
Doanh thu hoạt động tài chính 108 61 257 53 297
Chi phí tài chính 155 110 189 891 867
Trong đó: Chi phí lãi vay 67 83 103 891 864
Chi phí bán hàng 8,896 8,283 4,959 249 1,455
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,516 2,598 2,314 3,414 5,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,745 5,242 -365 4,351 2,376
Thu nhập khác 0 6 83 70
Chi phí khác 5,749 1,110 417 2,169 136
Lợi nhuận khác -5,749 -1,104 -334 -2,099 -136
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4 4,138 -699 2,252 2,239
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,344 1,176 176 461 1,036
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 0 0 378 45
Chi phí thuế TNDN 1,353 1,176 176 838 1,081
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,357 2,963 -875 1,414 1,158
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,357 2,963 -875 1,414 1,158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)