単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,411 46,285 36,772 63,907 62,535
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 41,411 46,285 36,772 63,907 62,535
Giá vốn hàng bán 32,559 36,473 28,482 52,696 55,323
Lợi nhuận gộp 8,852 9,812 8,291 11,211 7,212
Doanh thu hoạt động tài chính 53 297 342 455 370
Chi phí tài chính 891 867 748 853 890
Trong đó: Chi phí lãi vay 891 864 748 853 890
Chi phí bán hàng 249 1,455 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,414 5,411 5,050 5,387 4,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,351 2,376 2,835 5,426 2,323
Thu nhập khác 70 0 0
Chi phí khác 2,169 136 66 174 846
Lợi nhuận khác -2,099 -136 -66 -174 -846
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,252 2,239 2,769 5,252 1,477
Chi phí thuế TNDN hiện hành 461 1,036 1,180 881 1,148
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 378 45 38 33 33
Chi phí thuế TNDN 838 1,081 1,219 914 1,181
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,414 1,158 1,550 4,338 296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,414 1,158 1,550 4,338 296
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)