|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,301
|
53,946
|
70,650
|
77,474
|
71,757
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,366
|
2,843
|
1,917
|
1,835
|
5,183
|
|
1. Tiền
|
1,366
|
1,943
|
1,017
|
935
|
4,283
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
900
|
900
|
900
|
900
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,770
|
2,770
|
2,770
|
2,770
|
2,770
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,691
|
42,565
|
51,261
|
47,218
|
52,327
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,411
|
36,870
|
39,876
|
39,946
|
46,296
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,645
|
5,905
|
10,841
|
7,044
|
5,815
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,261
|
3,115
|
3,870
|
3,426
|
3,411
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,626
|
-3,325
|
-3,325
|
-3,197
|
-3,195
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,427
|
3,053
|
10,183
|
24,112
|
8,736
|
|
1. Hàng tồn kho
|
15,194
|
4,153
|
11,091
|
25,111
|
9,734
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-767
|
-1,100
|
-908
|
-999
|
-999
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,047
|
2,714
|
4,518
|
1,538
|
2,741
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,974
|
1,292
|
4,446
|
1,465
|
2,574
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
97
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
70
|
1,421
|
70
|
70
|
70
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122,053
|
120,427
|
126,216
|
123,731
|
121,807
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,973
|
47,707
|
53,798
|
53,352
|
54,536
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
47,973
|
47,707
|
53,798
|
53,352
|
54,536
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
60,736
|
59,642
|
57,718
|
56,208
|
54,269
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,573
|
34,267
|
33,131
|
32,409
|
31,257
|
|
- Nguyên giá
|
106,507
|
107,144
|
107,144
|
107,567
|
107,567
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,934
|
-72,878
|
-74,014
|
-75,158
|
-76,310
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
26,163
|
25,375
|
24,587
|
23,800
|
23,012
|
|
- Nguyên giá
|
30,175
|
30,175
|
30,175
|
30,175
|
30,175
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,012
|
-4,800
|
-5,587
|
-6,375
|
-7,163
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
652
|
652
|
652
|
652
|
652
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,569
|
1,569
|
1,569
|
1,569
|
1,569
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,569
|
-1,569
|
-1,569
|
-1,569
|
-1,569
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,963
|
9,058
|
10,680
|
9,300
|
8,132
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,946
|
9,042
|
10,664
|
9,284
|
8,116
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
185,354
|
174,374
|
196,866
|
201,205
|
193,564
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95,145
|
82,512
|
103,454
|
101,170
|
93,233
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88,425
|
76,890
|
99,308
|
98,437
|
90,615
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
41,192
|
40,749
|
40,723
|
61,453
|
60,173
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
17,851
|
10,368
|
20,265
|
14,353
|
14,699
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
381
|
62
|
64
|
39
|
63
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,668
|
9,649
|
20,300
|
9,569
|
8,327
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,169
|
2,082
|
1,159
|
1,073
|
1,083
|
|
7. Chi phí phải trả
|
9,152
|
12,931
|
14,827
|
3,307
|
1,979
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
912
|
611
|
965
|
782
|
479
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,099
|
438
|
1,005
|
7,862
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6,720
|
5,622
|
4,145
|
2,733
|
2,618
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,113
|
3,978
|
2,463
|
1,017
|
870
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,608
|
1,644
|
1,682
|
1,715
|
1,748
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
90,209
|
91,862
|
93,412
|
100,035
|
100,331
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
90,209
|
91,862
|
93,412
|
100,035
|
100,331
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,449
|
55,449
|
55,449
|
55,449
|
85,778
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,552
|
35,205
|
36,756
|
43,378
|
13,346
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,812
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
185,354
|
174,374
|
196,866
|
201,205
|
193,564
|