単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,796 58,402 63,301 53,946 70,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 796 803 1,366 2,843 1,917
1. Tiền 796 803 1,366 1,943 1,017
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 900 900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,770 2,770 2,770 2,770 2,770
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,549 40,572 41,691 42,565 51,261
1. Phải thu khách hàng 23,390 31,035 30,411 36,870 39,876
2. Trả trước cho người bán 7,302 8,245 9,645 5,905 10,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,373 4,484 4,261 3,115 3,870
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,516 -3,192 -2,626 -3,325 -3,325
IV. Tổng hàng tồn kho 6,688 9,548 14,427 3,053 10,183
1. Hàng tồn kho 6,688 10,315 15,194 4,153 11,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -767 -767 -1,100 -908
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,993 4,709 3,047 2,714 4,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,031 4,543 2,974 1,292 4,446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 450 2 2 2 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,512 163 70 1,421 70
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121,281 124,155 122,053 120,427 126,216
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,575 47,696 47,973 47,707 53,798
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 41,575 47,696 47,973 47,707 53,798
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,562 61,344 60,736 59,642 57,718
1. Tài sản cố định hữu hình 36,033 34,392 34,573 34,267 33,131
- Nguyên giá 104,575 105,206 106,507 107,144 107,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,543 -70,813 -71,934 -72,878 -74,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,527 26,951 26,163 25,375 24,587
- Nguyên giá 30,175 30,175 30,175 30,175 30,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,648 -3,224 -4,012 -4,800 -5,587
3. Tài sản cố định vô hình 3 0 0 0 0
- Nguyên giá 652 652 652 652 652
- Giá trị hao mòn lũy kế -650 -652 -652 -652 -652
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,380 1,380 480 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,569 1,569 1,569 1,569 1,569
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,569 -1,569 -1,569 -1,569 -1,569
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,449 9,833 8,963 9,058 10,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,433 9,817 8,946 9,042 10,664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 16 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 16 0 16 16 16
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167,077 182,556 185,354 174,374 196,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85,650 93,506 95,145 82,512 103,454
I. Nợ ngắn hạn 74,571 84,980 88,425 76,890 99,308
1. Vay và nợ ngắn 41,178 40,812 41,192 40,749 40,723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,596 20,606 17,851 10,368 20,265
4. Người mua trả tiền trước 5,924 454 381 62 64
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,407 10,760 13,668 9,649 20,300
6. Phải trả người lao động 2,256 2,361 1,169 2,082 1,159
7. Chi phí phải trả 3,960 6,832 9,152 12,931 14,827
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66 689 912 611 965
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,183 2,466 4,099 438 1,005
II. Nợ dài hạn 11,079 8,526 6,720 5,622 4,145
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,977 6,964 5,113 3,978 2,463
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,102 1,562 1,608 1,644 1,682
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,427 89,051 90,209 91,862 93,412
I. Vốn chủ sở hữu 81,427 89,051 90,209 91,862 93,412
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,449 55,449 55,449 55,449 55,449
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -413 -413 -413 -413 -413
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 401 401 401 401 401
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,771 32,394 33,552 35,205 36,756
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,219 1,219 1,219 1,219 1,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167,077 182,556 185,354 174,374 196,866