単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63,301 53,946 70,650 77,474 71,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,366 2,843 1,917 1,835 5,183
1. Tiền 1,366 1,943 1,017 935 4,283
2. Các khoản tương đương tiền 0 900 900 900 900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,770 2,770 2,770 2,770 2,770
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,691 42,565 51,261 47,218 52,327
1. Phải thu khách hàng 30,411 36,870 39,876 39,946 46,296
2. Trả trước cho người bán 9,645 5,905 10,841 7,044 5,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,261 3,115 3,870 3,426 3,411
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,626 -3,325 -3,325 -3,197 -3,195
IV. Tổng hàng tồn kho 14,427 3,053 10,183 24,112 8,736
1. Hàng tồn kho 15,194 4,153 11,091 25,111 9,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -767 -1,100 -908 -999 -999
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,047 2,714 4,518 1,538 2,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,974 1,292 4,446 1,465 2,574
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 2 2 2 97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 70 1,421 70 70 70
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122,053 120,427 126,216 123,731 121,807
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,973 47,707 53,798 53,352 54,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 47,973 47,707 53,798 53,352 54,536
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60,736 59,642 57,718 56,208 54,269
1. Tài sản cố định hữu hình 34,573 34,267 33,131 32,409 31,257
- Nguyên giá 106,507 107,144 107,144 107,567 107,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,934 -72,878 -74,014 -75,158 -76,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,163 25,375 24,587 23,800 23,012
- Nguyên giá 30,175 30,175 30,175 30,175 30,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,012 -4,800 -5,587 -6,375 -7,163
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 652 652 652 652 652
- Giá trị hao mòn lũy kế -652 -652 -652 -652 -652
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 480 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,569 1,569 1,569 1,569 1,569
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,569 -1,569 -1,569 -1,569 -1,569
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,963 9,058 10,680 9,300 8,132
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,946 9,042 10,664 9,284 8,116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 16 16 16 16 16
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,354 174,374 196,866 201,205 193,564
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 95,145 82,512 103,454 101,170 93,233
I. Nợ ngắn hạn 88,425 76,890 99,308 98,437 90,615
1. Vay và nợ ngắn 41,192 40,749 40,723 61,453 60,173
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,851 10,368 20,265 14,353 14,699
4. Người mua trả tiền trước 381 62 64 39 63
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,668 9,649 20,300 9,569 8,327
6. Phải trả người lao động 1,169 2,082 1,159 1,073 1,083
7. Chi phí phải trả 9,152 12,931 14,827 3,307 1,979
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 912 611 965 782 479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,099 438 1,005 7,862 0
II. Nợ dài hạn 6,720 5,622 4,145 2,733 2,618
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,113 3,978 2,463 1,017 870
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,608 1,644 1,682 1,715 1,748
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90,209 91,862 93,412 100,035 100,331
I. Vốn chủ sở hữu 90,209 91,862 93,412 100,035 100,331
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,449 55,449 55,449 55,449 85,778
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -413 -413 -413 -413 -413
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 401 401 401 401 401
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,552 35,205 36,756 43,378 13,346
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,219 1,219 1,219 1,219 1,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 3,812
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,354 174,374 196,866 201,205 193,564