Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,180
|
138,127
|
150,111
|
180,416
|
230,404
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
79,180
|
138,127
|
150,111
|
180,416
|
230,404
|
Giá vốn hàng bán
|
55,565
|
106,805
|
103,136
|
137,431
|
183,598
|
Lợi nhuận gộp
|
23,616
|
31,323
|
46,975
|
42,985
|
46,806
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
562
|
615
|
1,324
|
877
|
1,434
|
Chi phí tài chính
|
1,272
|
1,250
|
2,076
|
3,150
|
3,607
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,077
|
1,209
|
1,904
|
3,107
|
3,603
|
Chi phí bán hàng
|
13,012
|
4,669
|
9,969
|
4,869
|
3,584
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,467
|
14,624
|
16,972
|
17,504
|
23,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,428
|
11,396
|
19,281
|
18,338
|
17,806
|
Thu nhập khác
|
27
|
239
|
4,358
|
534
|
24
|
Chi phí khác
|
950
|
2,544
|
5,101
|
3,264
|
847
|
Lợi nhuận khác
|
-923
|
-2,305
|
-743
|
-2,730
|
-823
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
505
|
9,090
|
18,538
|
15,608
|
16,983
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
224
|
4,656
|
5,142
|
4,374
|
6,007
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
75
|
201
|
290
|
469
|
542
|
Chi phí thuế TNDN
|
299
|
4,857
|
5,432
|
4,842
|
6,549
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
206
|
4,233
|
13,105
|
10,765
|
10,435
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
206
|
4,233
|
13,105
|
10,765
|
10,435
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|