単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,180 138,127 150,111 180,416 230,404
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 79,180 138,127 150,111 180,416 230,404
Giá vốn hàng bán 55,565 106,805 103,136 137,431 183,598
Lợi nhuận gộp 23,616 31,323 46,975 42,985 46,806
Doanh thu hoạt động tài chính 562 615 1,324 877 1,434
Chi phí tài chính 1,272 1,250 2,076 3,150 3,607
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,077 1,209 1,904 3,107 3,603
Chi phí bán hàng 13,012 4,669 9,969 4,869 3,584
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,467 14,624 16,972 17,504 23,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,428 11,396 19,281 18,338 17,806
Thu nhập khác 27 239 4,358 534 24
Chi phí khác 950 2,544 5,101 3,264 847
Lợi nhuận khác -923 -2,305 -743 -2,730 -823
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 505 9,090 18,538 15,608 16,983
Chi phí thuế TNDN hiện hành 224 4,656 5,142 4,374 6,007
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 75 201 290 469 542
Chi phí thuế TNDN 299 4,857 5,432 4,842 6,549
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 206 4,233 13,105 10,765 10,435
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 206 4,233 13,105 10,765 10,435
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)