I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
505
|
9,090
|
18,538
|
15,608
|
16,983
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,143
|
2,240
|
10,518
|
8,626
|
10,866
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,861
|
3,549
|
3,882
|
7,372
|
7,489
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,636
|
-1,815
|
1,680
|
-1,258
|
1,164
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
27
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-472
|
-703
|
3,051
|
-596
|
-1,390
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,077
|
1,209
|
1,904
|
3,107
|
3,603
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,638
|
11,331
|
29,056
|
24,233
|
27,850
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,204
|
3,755
|
2,202
|
-13,884
|
-18,040
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,470
|
1,819
|
2,841
|
435
|
2,535
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,630
|
-2,201
|
11,157
|
-20,535
|
3,035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-557
|
-776
|
-2,409
|
355
|
138
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,025
|
-1,290
|
-1,873
|
-3,096
|
-3,607
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-760
|
-1,587
|
-5,740
|
-5,142
|
-4,324
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,064
|
11,051
|
35,234
|
-17,633
|
7,586
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-377
|
-15,178
|
-38,565
|
-8,049
|
-1,381
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
318
|
1,295
|
12,285
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
-2,770
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
520
|
0
|
|
2,130
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
161
|
146
|
95
|
104
|
140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-217
|
-14,194
|
-37,174
|
1,570
|
889
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90,997
|
61,070
|
48,805
|
72,685
|
92,697
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,693
|
-52,035
|
-49,169
|
-61,082
|
-93,327
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-353
|
-2,662
|
-5,798
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
304
|
9,035
|
-717
|
8,940
|
-6,428
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,151
|
5,892
|
-2,657
|
-7,123
|
2,047
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,534
|
4,685
|
10,577
|
7,920
|
796
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,685
|
10,577
|
7,920
|
796
|
2,843
|