TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
835,023
|
868,471
|
843,620
|
869,960
|
961,209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130,060
|
156,954
|
19,681
|
47,242
|
173,723
|
1. Tiền
|
70,060
|
76,954
|
19,681
|
47,242
|
108,723
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
80,000
|
0
|
0
|
65,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55,947
|
60,947
|
90,947
|
60,947
|
55,947
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45,000
|
50,000
|
80,000
|
50,000
|
45,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,972
|
61,633
|
55,177
|
82,936
|
56,808
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
94,132
|
54,223
|
53,438
|
61,271
|
51,199
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,802
|
7,270
|
6,521
|
4,023
|
14,743
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,599
|
5,035
|
2,731
|
26,656
|
1,493
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,561
|
-4,896
|
-7,513
|
-9,013
|
-10,627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
574,290
|
575,663
|
671,608
|
665,512
|
661,486
|
1. Hàng tồn kho
|
593,400
|
597,581
|
693,525
|
695,855
|
691,829
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,109
|
-21,918
|
-21,918
|
-30,343
|
-30,343
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,754
|
13,273
|
6,207
|
13,323
|
13,245
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,906
|
3,940
|
481
|
2,841
|
2,767
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,848
|
8,328
|
3,364
|
10,480
|
10,366
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,005
|
2,362
|
1
|
112
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
714,973
|
701,808
|
727,926
|
681,327
|
670,428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
682,469
|
670,643
|
56,203
|
652,591
|
641,984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
674,708
|
663,020
|
48,229
|
644,690
|
634,109
|
- Nguyên giá
|
1,045,844
|
1,045,910
|
290,776
|
1,041,218
|
1,041,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-371,136
|
-382,890
|
-242,547
|
-396,529
|
-407,162
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,761
|
7,623
|
7,974
|
7,902
|
7,875
|
- Nguyên giá
|
13,507
|
13,507
|
14,005
|
14,005
|
14,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,746
|
-5,885
|
-6,031
|
-6,103
|
-6,129
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,069
|
24,069
|
666,336
|
24,069
|
24,069
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
900,000
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-257,733
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,436
|
7,096
|
5,387
|
4,667
|
4,373
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,436
|
7,096
|
5,387
|
4,667
|
4,373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,549,996
|
1,570,279
|
1,571,546
|
1,551,287
|
1,631,638
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
288,042
|
295,165
|
320,788
|
294,010
|
345,476
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122,559
|
124,890
|
145,469
|
112,783
|
158,628
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27,091
|
26,802
|
68,504
|
22,496
|
64,249
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,086
|
49,844
|
45,566
|
46,213
|
48,805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,361
|
10,657
|
0
|
5,628
|
6,450
|
6. Phải trả người lao động
|
18,161
|
9,647
|
8,677
|
8,671
|
9,970
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,483
|
7,684
|
0
|
7,680
|
7,687
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,201
|
11,204
|
11,011
|
11,010
|
11,009
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,176
|
9,052
|
11,711
|
11,084
|
10,458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
165,483
|
170,276
|
175,319
|
181,227
|
186,848
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
165,483
|
170,276
|
175,319
|
181,227
|
186,848
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,261,954
|
1,275,114
|
1,250,757
|
1,257,277
|
1,286,162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,261,954
|
1,275,114
|
1,250,757
|
1,257,277
|
1,286,162
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
576,623
|
576,623
|
578,600
|
578,600
|
578,600
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,571
|
47,730
|
21,397
|
27,916
|
56,801
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,396
|
33,510
|
14,538
|
14,538
|
14,538
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,175
|
14,220
|
6,859
|
13,378
|
42,263
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,549,996
|
1,570,279
|
1,571,546
|
1,551,287
|
1,631,638
|