Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 835,023 868,471 843,620 869,960 961,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,060 156,954 19,681 47,242 173,723
1. Tiền 70,060 76,954 19,681 47,242 108,723
2. Các khoản tương đương tiền 60,000 80,000 0 0 65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,947 60,947 90,947 60,947 55,947
1. Chứng khoán kinh doanh 10,947 10,947 10,947 10,947 10,947
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000 50,000 80,000 50,000 45,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,972 61,633 55,177 82,936 56,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,132 54,223 53,438 61,271 51,199
2. Trả trước cho người bán 2,802 7,270 6,521 4,023 14,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,599 5,035 2,731 26,656 1,493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,561 -4,896 -7,513 -9,013 -10,627
IV. Tổng hàng tồn kho 574,290 575,663 671,608 665,512 661,486
1. Hàng tồn kho 593,400 597,581 693,525 695,855 691,829
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,109 -21,918 -21,918 -30,343 -30,343
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,754 13,273 6,207 13,323 13,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,906 3,940 481 2,841 2,767
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,848 8,328 3,364 10,480 10,366
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1,005 2,362 1 112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 714,973 701,808 727,926 681,327 670,428
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 682,469 670,643 56,203 652,591 641,984
1. Tài sản cố định hữu hình 674,708 663,020 48,229 644,690 634,109
- Nguyên giá 1,045,844 1,045,910 290,776 1,041,218 1,041,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,136 -382,890 -242,547 -396,529 -407,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,761 7,623 7,974 7,902 7,875
- Nguyên giá 13,507 13,507 14,005 14,005 14,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,746 -5,885 -6,031 -6,103 -6,129
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 2
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 2
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,069 24,069 666,336 24,069 24,069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 900,000 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24,069 24,069 24,069 24,069 24,069
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -257,733 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,436 7,096 5,387 4,667 4,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,436 7,096 5,387 4,667 4,373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,549,996 1,570,279 1,571,546 1,551,287 1,631,638
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 288,042 295,165 320,788 294,010 345,476
I. Nợ ngắn hạn 122,559 124,890 145,469 112,783 158,628
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27,091 26,802 68,504 22,496 64,249
4. Người mua trả tiền trước 41,086 49,844 45,566 46,213 48,805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,361 10,657 0 5,628 6,450
6. Phải trả người lao động 18,161 9,647 8,677 8,671 9,970
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,483 7,684 0 7,680 7,687
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11,201 11,204 11,011 11,010 11,009
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,176 9,052 11,711 11,084 10,458
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 165,483 170,276 175,319 181,227 186,848
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 165,483 170,276 175,319 181,227 186,848
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,261,954 1,275,114 1,250,757 1,257,277 1,286,162
I. Vốn chủ sở hữu 1,261,954 1,275,114 1,250,757 1,257,277 1,286,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255,459 255,459 255,459 255,459 255,459
2. Thặng dư vốn cổ phần 409,789 409,789 409,789 409,789 409,789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -14,487 -14,487 -14,487 -14,487 -14,487
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 576,623 576,623 578,600 578,600 578,600
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,571 47,730 21,397 27,916 56,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,396 33,510 14,538 14,538 14,538
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,175 14,220 6,859 13,378 42,263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,549,996 1,570,279 1,571,546 1,551,287 1,631,638