1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.619
|
129.909
|
143.974
|
157.408
|
181.176
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
176
|
30
|
8
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122.595
|
129.733
|
143.944
|
157.400
|
181.176
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.437
|
109.882
|
121.389
|
133.258
|
149.121
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.158
|
19.851
|
22.555
|
24.142
|
32.055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
927
|
508
|
507
|
1.724
|
7.311
|
7. Chi phí tài chính
|
288
|
109
|
|
13
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
288
|
109
|
|
13
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
5
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.876
|
9.145
|
10.296
|
11.084
|
11.675
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.921
|
11.104
|
12.766
|
14.768
|
27.687
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
13
|
35
|
186
|
5.890
|
13. Chi phí khác
|
35
|
78
|
81
|
302
|
1.052
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19
|
-65
|
-46
|
-116
|
4.838
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.902
|
11.039
|
12.720
|
14.652
|
32.525
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.029
|
1.552
|
1.741
|
2.044
|
3.831
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.029
|
1.552
|
1.741
|
2.044
|
3.831
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.873
|
9.488
|
10.979
|
12.608
|
28.695
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.873
|
9.488
|
10.979
|
12.608
|
28.695
|