Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122.619 129.909 143.974 157.408 181.176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23 176 30 8 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 122.595 129.733 143.944 157.400 181.176
4. Giá vốn hàng bán 104.437 109.882 121.389 133.258 149.121
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.158 19.851 22.555 24.142 32.055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 927 508 507 1.724 7.311
7. Chi phí tài chính 288 109 13 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 288 109 13 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 5
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.876 9.145 10.296 11.084 11.675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.921 11.104 12.766 14.768 27.687
12. Thu nhập khác 16 13 35 186 5.890
13. Chi phí khác 35 78 81 302 1.052
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19 -65 -46 -116 4.838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.902 11.039 12.720 14.652 32.525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.029 1.552 1.741 2.044 3.831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.029 1.552 1.741 2.044 3.831
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.873 9.488 10.979 12.608 28.695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.873 9.488 10.979 12.608 28.695