Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.733.169 1.799.293 1.946.307 2.341.799 2.135.984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13.591 8.831 10.584 137.846 66.205
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.719.579 1.790.461 1.935.723 2.203.953 2.069.779
4. Giá vốn hàng bán 1.319.326 1.362.733 1.417.901 1.588.016 1.498.503
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 400.253 427.729 517.821 615.937 571.276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60.573 60.319 63.052 61.814 142.528
7. Chi phí tài chính 107.959 99.034 96.821 97.986 87.990
-Trong đó: Chi phí lãi vay 102.717 93.854 91.600 88.279 83.070
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 314.365 337.440 380.575 395.351 421.704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82.015 84.853 92.034 107.340 88.443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -43.513 -33.280 11.444 77.073 115.668
12. Thu nhập khác 1.058 435 16.481 700 519
13. Chi phí khác 1.985 1.959 2.447 1.301 412
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -927 -1.524 14.034 -601 107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -44.440 -34.804 25.477 76.473 115.775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.704 4.360 6.597 -2.506 1.340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.980 -6.851 -652 -6.313 -1.218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.724 -2.491 5.945 -8.819 122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -47.164 -32.313 19.532 85.291 115.654
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4.397 -1.336 17.519 -13.480 -786
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -42.767 -30.977 2.013 98.772 116.440