Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.793.700 1.733.169 1.799.293 1.946.307 2.341.799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16.015 13.591 8.831 10.584 137.846
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.777.685 1.719.579 1.790.461 1.935.723 2.203.953
4. Giá vốn hàng bán 1.459.601 1.319.326 1.362.733 1.417.901 1.588.016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 318.084 400.253 427.729 517.821 615.937
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38.037 60.573 60.319 63.052 61.814
7. Chi phí tài chính 118.992 107.959 99.034 96.821 97.986
-Trong đó: Chi phí lãi vay 113.709 102.717 93.854 91.600 88.279
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7.667 0 0
9. Chi phí bán hàng 245.718 314.365 337.440 380.575 395.351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90.864 82.015 84.853 92.034 107.340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -107.121 -43.513 -33.280 11.444 77.073
12. Thu nhập khác 3.986 1.058 435 16.481 700
13. Chi phí khác 2.698 1.985 1.959 2.447 1.301
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.288 -927 -1.524 14.034 -601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -105.833 -44.440 -34.804 25.477 76.473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.972 5.704 4.360 6.597 -2.506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.369 -2.980 -6.851 -652 -6.313
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 603 2.724 -2.491 5.945 -8.819
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -106.436 -47.164 -32.313 19.532 85.291
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -38.551 -4.397 -1.336 17.519 -13.480
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -67.885 -42.767 -30.977 2.013 98.772