Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,793,700
|
1,733,169
|
1,799,293
|
1,946,307
|
2,341,799
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,015
|
13,591
|
8,831
|
10,584
|
137,846
|
Doanh thu thuần
|
1,777,685
|
1,719,579
|
1,790,461
|
1,935,723
|
2,203,953
|
Giá vốn hàng bán
|
1,459,601
|
1,319,326
|
1,362,733
|
1,417,901
|
1,588,016
|
Lợi nhuận gộp
|
318,084
|
400,253
|
427,729
|
517,821
|
615,937
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,037
|
60,573
|
60,319
|
63,052
|
61,814
|
Chi phí tài chính
|
118,992
|
107,959
|
99,034
|
96,821
|
97,986
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
113,709
|
102,717
|
93,854
|
91,600
|
88,279
|
Chi phí bán hàng
|
245,718
|
314,365
|
337,440
|
380,575
|
395,351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90,864
|
82,015
|
84,853
|
92,034
|
107,340
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-107,121
|
-43,513
|
-33,280
|
11,444
|
77,073
|
Thu nhập khác
|
3,986
|
1,058
|
435
|
16,481
|
700
|
Chi phí khác
|
2,698
|
1,985
|
1,959
|
2,447
|
1,301
|
Lợi nhuận khác
|
1,288
|
-927
|
-1,524
|
14,034
|
-601
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7,667
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-105,833
|
-44,440
|
-34,804
|
25,477
|
76,473
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,972
|
5,704
|
4,360
|
6,597
|
-2,506
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,369
|
-2,980
|
-6,851
|
-652
|
-6,313
|
Chi phí thuế TNDN
|
603
|
2,724
|
-2,491
|
5,945
|
-8,819
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-106,436
|
-47,164
|
-32,313
|
19,532
|
85,291
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-38,551
|
-4,397
|
-1,336
|
17,519
|
-13,480
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-67,885
|
-42,767
|
-30,977
|
2,013
|
98,772
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|