TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30,408
|
32,719
|
30,798
|
33,343
|
29,293
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,178
|
4,334
|
6,240
|
2,666
|
1,636
|
1. Tiền
|
9,178
|
2,334
|
4,040
|
2,666
|
1,636
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,000
|
2,200
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,200
|
23,400
|
20,200
|
23,800
|
21,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,200
|
23,400
|
20,200
|
23,800
|
21,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,034
|
3,849
|
3,205
|
5,081
|
4,162
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,365
|
3,010
|
2,444
|
4,326
|
3,614
|
2. Trả trước cho người bán
|
99
|
20
|
34
|
56
|
91
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
569
|
819
|
727
|
699
|
458
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
150
|
89
|
106
|
85
|
350
|
1. Hàng tồn kho
|
150
|
89
|
106
|
85
|
350
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,846
|
1,046
|
1,047
|
1,712
|
1,945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,756
|
1,004
|
1,047
|
1,708
|
1,795
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
90
|
42
|
0
|
0
|
149
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,967
|
13,211
|
12,813
|
11,436
|
12,817
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,476
|
12,177
|
11,998
|
10,604
|
11,955
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,476
|
12,137
|
11,968
|
10,584
|
11,945
|
- Nguyên giá
|
194,905
|
198,806
|
199,107
|
202,243
|
206,756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-184,428
|
-186,670
|
-187,139
|
-191,659
|
-194,811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
40
|
30
|
20
|
10
|
- Nguyên giá
|
72
|
112
|
112
|
112
|
112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72
|
-72
|
-82
|
-92
|
-102
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,491
|
1,034
|
815
|
832
|
862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,491
|
1,034
|
815
|
832
|
862
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
42,375
|
45,930
|
43,611
|
44,779
|
42,110
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,725
|
20,019
|
18,022
|
19,588
|
16,656
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,725
|
20,019
|
18,022
|
19,588
|
16,656
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
776
|
582
|
379
|
334
|
448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
526
|
394
|
196
|
471
|
10
|
6. Phải trả người lao động
|
12,474
|
16,632
|
14,527
|
16,671
|
14,339
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
246
|
268
|
280
|
259
|
292
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3
|
56
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,557
|
1,659
|
1,781
|
810
|
884
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
143
|
427
|
860
|
1,043
|
679
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,650
|
25,911
|
25,589
|
25,191
|
25,454
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23,890
|
25,034
|
25,530
|
25,152
|
25,434
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,945
|
21,945
|
21,945
|
21,945
|
21,945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
52
|
123
|
339
|
574
|
574
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,893
|
2,966
|
3,246
|
2,633
|
2,916
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
476
|
805
|
896
|
282
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,417
|
2,161
|
2,350
|
2,351
|
2,916
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,760
|
877
|
59
|
39
|
19
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
59
|
39
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
2,760
|
877
|
0
|
0
|
19
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
42,375
|
45,930
|
43,611
|
44,779
|
42,110
|