I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-49,642
|
11,276
|
54,560
|
-72,476
|
-172,920
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
108,360
|
67,587
|
29,618
|
54,102
|
44,671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
41,306
|
60,025
|
65,037
|
65,308
|
9,982
|
- Các khoản dự phòng
|
55,919
|
-15,626
|
-65,118
|
-84,521
|
19,865
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
11,509
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,420
|
-7,249
|
6,751
|
-1,099
|
-4,286
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
935
|
162
|
-817
|
1,649
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,116
|
717
|
-13,674
|
19,257
|
-18,936
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
1,448
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,736
|
29,558
|
37,438
|
40,551
|
35,534
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
2,511
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58,717
|
78,863
|
84,178
|
-18,374
|
-128,249
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
249,490
|
-136,057
|
-309,253
|
-132,108
|
295,976
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
652,826
|
-92,521
|
-635,444
|
862,465
|
1,077,584
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-194,037
|
199,897
|
137,459
|
-285,039
|
354,979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,051
|
-17,749
|
17,299
|
5,215
|
13,219
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37,736
|
-29,558
|
-37,438
|
-40,551
|
-35,534
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,525
|
-3,892
|
-2,949
|
2,949
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-55
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,424
|
-17,958
|
-17,258
|
-1,665
|
-27,679
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
752,210
|
-18,974
|
-763,405
|
392,837
|
1,550,297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-207,245
|
-91,731
|
-87,703
|
-44,680
|
-107,542
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-935
|
|
1,012
|
-1,012
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
138,811
|
|
-1,837
|
-22,863
|
2,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-52,479
|
41,860
|
140
|
19,493
|
1,634
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
28,420
|
3,861
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,924
|
6,413
|
25,511
|
-1,549
|
-30,055
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-123,772
|
-43,458
|
-62,877
|
-22,191
|
-129,902
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000
|
|
|
|
10,510
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
-130
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,218,233
|
2,605,110
|
3,915,471
|
4,385,097
|
1,676,831
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,616,853
|
-2,854,968
|
-3,041,278
|
-4,579,999
|
-2,716,181
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-34,800
|
34,800
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
24,795
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-159,685
|
|
-372
|
-6,223
|
-300,460
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-556,305
|
-249,858
|
873,820
|
-211,131
|
-1,294,629
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72,133
|
-312,290
|
47,538
|
159,515
|
125,766
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
414,622
|
465,325
|
154,817
|
239,890
|
395,787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-21,430
|
1,781
|
37,536
|
-3,618
|
-1,773
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
465,325
|
154,817
|
239,890
|
395,787
|
519,780
|