I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54.560
|
-72.476
|
-172.920
|
41.345
|
166.558
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.618
|
54.102
|
44.671
|
89.234
|
116.971
|
- Khấu hao TSCĐ
|
65.037
|
65.308
|
9.982
|
67.680
|
65.376
|
- Các khoản dự phòng
|
-65.118
|
-84.521
|
19.865
|
-1.322
|
16.620
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
11.509
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.751
|
-1.099
|
-4.286
|
440
|
2.057
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-817
|
1.649
|
|
|
-19
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.674
|
19.257
|
-18.936
|
-7.521
|
-988
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
1.448
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37.438
|
40.551
|
35.534
|
29.958
|
33.926
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
2.511
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84.178
|
-18.374
|
-128.249
|
130.579
|
283.530
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-309.253
|
-132.108
|
295.976
|
255.391
|
-111.325
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-635.444
|
862.465
|
1.077.584
|
481.520
|
-750.889
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
137.459
|
-285.039
|
354.979
|
-616.603
|
604.582
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17.299
|
5.215
|
13.219
|
11.879
|
5.307
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
3.271
|
-1.438
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37.438
|
-40.551
|
-35.534
|
-29.958
|
-34.532
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.949
|
2.949
|
|
-3.892
|
-6.421
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-55
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.258
|
-1.665
|
-27.679
|
-15.835
|
-8.922
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-763.405
|
392.837
|
1.550.297
|
216.351
|
-20.107
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87.703
|
-44.680
|
-107.542
|
-136.909
|
-131.989
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.012
|
-1.012
|
|
|
71
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.837
|
-22.863
|
2.200
|
-14.000
|
12.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
140
|
19.493
|
1.634
|
14.965
|
-7.465
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
28.420
|
3.861
|
13.138
|
-13.138
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25.511
|
-1.549
|
-30.055
|
|
12.807
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62.877
|
-22.191
|
-129.902
|
-122.805
|
-127.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
10.510
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-130
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.915.471
|
4.385.097
|
1.676.831
|
2.599.141
|
3.626.915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.041.278
|
-4.579.999
|
-2.716.181
|
-2.948.831
|
-3.203.721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-34.800
|
34.800
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
24.795
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-372
|
-6.223
|
-300.460
|
|
-286.328
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
873.820
|
-211.131
|
-1.294.629
|
-349.690
|
136.866
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
47.538
|
159.515
|
125.766
|
-256.144
|
-10.457
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
154.817
|
239.890
|
395.787
|
519.780
|
263.490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37.536
|
-3.618
|
-1.773
|
-146
|
-13.434
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
239.890
|
395.787
|
519.780
|
263.490
|
239.600
|