Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0
4. Giá vốn hàng bán 16.707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -16.707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 2 1 0 0
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 140 99 131 90 88
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -131 -97 -16.838 -90 -88
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 29 29 224 85 72
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -29 -29 -224 -85 -72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -160 -126 -17.061 -175 -159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -160 -126 -17.061 -175 -159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -160 -126 -17.061 -175 -159