Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
|
|
|
0
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
16,707
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
|
-16,707
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
10
|
2
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95
|
140
|
99
|
131
|
90
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-80
|
-131
|
-97
|
-16,838
|
-90
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
29
|
29
|
29
|
224
|
85
|
Lợi nhuận khác
|
-29
|
-29
|
-29
|
-224
|
-85
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-109
|
-160
|
-126
|
-17,061
|
-175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-109
|
-160
|
-126
|
-17,061
|
-175
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-109
|
-160
|
-126
|
-17,061
|
-175
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|