1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132.701
|
138.123
|
156.501
|
184.877
|
196.217
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
108
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132.682
|
138.014
|
156.501
|
184.877
|
196.217
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.943
|
115.629
|
132.675
|
159.946
|
168.319
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.738
|
22.385
|
23.826
|
24.931
|
27.898
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
495
|
699
|
937
|
2.272
|
1.262
|
7. Chi phí tài chính
|
7
|
60
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7
|
60
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1
|
63
|
65
|
26
|
254
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.956
|
14.704
|
15.779
|
16.775
|
18.006
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.270
|
8.257
|
8.919
|
10.402
|
10.899
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
17
|
12
|
307
|
42
|
13. Chi phí khác
|
114
|
21
|
85
|
394
|
167
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-92
|
-4
|
-72
|
-88
|
-124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.178
|
8.253
|
8.847
|
10.314
|
10.775
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.168
|
1.661
|
1.817
|
2.177
|
2.233
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.168
|
1.661
|
1.817
|
2.177
|
2.233
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.010
|
6.593
|
7.030
|
8.137
|
8.542
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.010
|
6.593
|
7.030
|
8.137
|
8.542
|