Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132.701 138.123 156.501 184.877 196.217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19 108
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 132.682 138.014 156.501 184.877 196.217
4. Giá vốn hàng bán 111.943 115.629 132.675 159.946 168.319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.738 22.385 23.826 24.931 27.898
6. Doanh thu hoạt động tài chính 495 699 937 2.272 1.262
7. Chi phí tài chính 7 60
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7 60
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1 63 65 26 254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.956 14.704 15.779 16.775 18.006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.270 8.257 8.919 10.402 10.899
12. Thu nhập khác 22 17 12 307 42
13. Chi phí khác 114 21 85 394 167
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -92 -4 -72 -88 -124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.178 8.253 8.847 10.314 10.775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.168 1.661 1.817 2.177 2.233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.168 1.661 1.817 2.177 2.233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.010 6.593 7.030 8.137 8.542
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.010 6.593 7.030 8.137 8.542