Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.271 63.831 52.433 51.497 58.922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.008 11.489 4.764 6.389 3.463
1. Tiền 5.508 3.460 3.264 4.889 1.963
2. Các khoản tương đương tiền 6.500 8.029 1.500 1.500 1.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43.000 39.000 31.021 30.000 38.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43.000 39.000 31.021 30.000 38.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.870 13.223 16.043 14.479 16.667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.578 16.166 15.107 14.887 19.972
2. Trả trước cho người bán 235 880 0 48 48
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 790 503 5.634 6.171 4.462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.734 -4.325 -4.699 -6.626 -7.815
IV. Tổng hàng tồn kho 66 95 405 491 134
1. Hàng tồn kho 66 95 405 491 134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 328 24 200 137 158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 328 24 200 137 158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55.369 47.504 42.635 30.776 26.242
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.329 40.505 35.133 30.193 24.747
1. Tài sản cố định hữu hình 49.329 40.505 35.133 30.193 24.747
- Nguyên giá 125.021 125.062 128.264 130.208 130.208
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.692 -84.557 -93.130 -100.015 -105.461
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 85 85 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -85 -85 -85 -85 -85
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.036 6.999 0 583 1.469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.036 6.999 0 583 1.469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3 0 7.501 0 27
1. Chi phí trả trước dài hạn 3 0 7.501 0 27
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123.640 111.335 95.068 82.272 85.164
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.774 28.518 24.854 21.138 26.696
I. Nợ ngắn hạn 27.667 23.561 21.024 18.349 24.228
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.127 1.127 1.127 1.042 547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.579 2.127 1.610 2.039 4.448
4. Người mua trả tiền trước 122 89 156 303 147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.142 1.941 1.764 1.654 752
6. Phải trả người lao động 4.677 3.703 3.833 1.965 5.505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 92 70 394 1.051 2.954
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.253 10.693 9.944 8.166 8.644
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 452 1.532 518 427 613
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.224 2.279 1.679 1.704 619
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.108 4.957 3.831 2.789 2.468
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.208 4.081 2.955 1.913 1.367
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900 876 876 876 1.102
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89.866 82.817 70.214 61.134 58.468
I. Vốn chủ sở hữu 41.691 41.600 42.466 42.672 44.234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36.757 36.757 36.757 36.757 36.757
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.387 1.881 2.288 2.605 2.910
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.294 2.709 3.169 3.057 3.314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 109 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.294 2.709 3.060 3.057 3.314
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 253 253 253 253 1.253
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 48.175 41.217 27.747 18.462 14.234
1. Nguồn kinh phí 13.879 14.208 5.586 1.060 129
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 34.295 27.009 22.162 17.403 14.105
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123.640 111.335 95.068 82.272 85.164