I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.324.839
|
11.488.784
|
5.147.150
|
2.562.974
|
6.024.803
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.278.175
|
-303.514
|
4.089.570
|
6.025.106
|
5.352.103
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.583.989
|
4.631.679
|
4.406.523
|
4.123.663
|
4.132.955
|
- Các khoản dự phòng
|
252.266
|
21.659
|
232.844
|
407.345
|
1.362.398
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10.910
|
-24.706
|
-40.984
|
59.093
|
12.608
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.577.425
|
-10.025.168
|
-5.848.866
|
-5.987.404
|
-7.067.273
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.008.435
|
5.093.022
|
5.340.053
|
7.422.409
|
6.911.415
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.603.014
|
11.185.270
|
9.236.720
|
8.588.080
|
11.376.906
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
175.576
|
-800.894
|
-671.677
|
452.139
|
-337.553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.116.607
|
-2.232.630
|
-1.736.144
|
1.076.401
|
-98.554
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.219
|
-655.218
|
-1.432.197
|
-442.419
|
2.143.364
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
449.482
|
373.150
|
95.094
|
426.228
|
628.346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
472.134
|
0
|
-3.302.172
|
-880.882
|
4.183.054
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.213.385
|
-5.068.896
|
-5.070.517
|
-7.902.879
|
-6.961.019
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.029.120
|
-1.652.600
|
-903.262
|
-816.207
|
-1.408.359
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.014
|
-4.269
|
-4.697
|
0
|
-723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.351.299
|
1.143.913
|
-3.788.852
|
500.461
|
9.525.462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.678.162
|
-2.805.427
|
-4.165.321
|
-2.228.795
|
-3.099.300
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
56.309
|
19.279
|
23.919
|
17.461
|
34.765
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.414.750
|
-9.264.755
|
-11.336.453
|
-28.673.709
|
-40.732.272
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.438.600
|
9.235.690
|
4.750.015
|
20.544.165
|
32.404.126
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
5.153
|
-2.472.176
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28.820.729
|
-5.260.675
|
-14.163.385
|
-11.812
|
-6.557.257
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
13.682.023
|
283.750
|
708.600
|
4.284.306
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
661.442
|
734.931
|
632.392
|
1.820.418
|
2.972.095
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.757.290
|
6.346.219
|
-26.447.259
|
-7.823.672
|
-10.693.537
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.386.092
|
17.363.923
|
-40.387
|
71.136
|
6.411.786
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-9.777.448
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87.379.259
|
60.085.748
|
78.059.927
|
91.059.079
|
93.606.481
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.031.426
|
-57.114.898
|
-54.956.359
|
-87.324.894
|
-88.611.315
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-894
|
-19.537
|
-13.927
|
-15.289
|
-14.108
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.402.069
|
-3.442.095
|
-1.253.082
|
-243.821
|
-1.721.291
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.330.962
|
7.095.693
|
21.796.172
|
3.546.211
|
9.671.553
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
924.971
|
14.585.825
|
-8.439.939
|
-3.777.000
|
8.503.478
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.800.528
|
7.721.442
|
22.304.822
|
13.853.100
|
10.124.515
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4.057
|
-2.445
|
-11.783
|
48.415
|
-10.127
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.721.442
|
22.304.822
|
13.853.100
|
10.124.515
|
18.617.866
|