Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.169 9.499 20.136 20.210 20.993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.169 9.499 20.136 20.210 20.993
4. Giá vốn hàng bán 15.692 10.137 16.506 18.111 16.949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.478 -638 3.630 2.099 4.044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 335 256 135 256 165
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.147 760 1.037 1.063 882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.068 2.156 3.393 3.751 3.562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.403 -3.298 -666 -2.459 -235
12. Thu nhập khác 54 0 839 0
13. Chi phí khác 69 30 4 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 -30 835 -1 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.418 -3.328 169 -2.460 -235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.418 -3.328 169 -2.460 -235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.418 -3.328 169 -2.460 -235