I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
292
|
167
|
302
|
1.045
|
1.034
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-486
|
-60
|
-465
|
-995
|
-1.251
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.843
|
1.518
|
1.320
|
1.592
|
1.118
|
- Các khoản dự phòng
|
85
|
58
|
|
76
|
2
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.414
|
-1.635
|
-1.785
|
-2.726
|
-2.426
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
63
|
55
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-194
|
107
|
-163
|
50
|
-217
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-592
|
-6.096
|
-1.752
|
-363
|
-148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5
|
-27
|
77
|
-7
|
6
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-137
|
2.173
|
398
|
-4.068
|
357
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
125
|
-341
|
-751
|
-113
|
850
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
-58
|
-58
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
-211
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-793
|
-4.185
|
-2.192
|
-4.559
|
580
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-649
|
-40
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
200
|
175
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.437
|
-41.598
|
-56.152
|
-33.368
|
-33.390
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.907
|
48.650
|
52.859
|
33.000
|
32.368
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
185
|
1.804
|
1.372
|
2.526
|
2.251
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-345
|
8.856
|
-2.570
|
2.318
|
1.403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
2.406
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
-385
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
2.406
|
-385
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.138
|
4.671
|
-4.762
|
166
|
1.599
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.179
|
2.042
|
6.713
|
1.951
|
2.117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.042
|
6.713
|
1.951
|
2.117
|
3.716
|