1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.640
|
25.142
|
25.935
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.640
|
25.142
|
25.935
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.507
|
17.087
|
17.140
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.133
|
8.055
|
8.795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
4
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
247
|
193
|
130
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
247
|
193
|
130
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.451
|
2.834
|
3.296
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.439
|
5.032
|
5.374
|
12. Thu nhập khác
|
39
|
84
|
79
|
13. Chi phí khác
|
12
|
58
|
104
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
27
|
26
|
-25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.466
|
5.058
|
5.349
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
497
|
1.041
|
1.377
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
497
|
1.041
|
1.366
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.969
|
4.017
|
3.983
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.969
|
4.017
|
3.983
|