Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.640 25.142 25.935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.640 25.142 25.935
4. Giá vốn hàng bán 18.507 17.087 17.140
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.133 8.055 8.795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 4 5
7. Chi phí tài chính 247 193 130
-Trong đó: Chi phí lãi vay 247 193 130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.451 2.834 3.296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.439 5.032 5.374
12. Thu nhập khác 39 84 79
13. Chi phí khác 12 58 104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27 26 -25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.466 5.058 5.349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 497 1.041 1.377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 497 1.041 1.366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.969 4.017 3.983
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.969 4.017 3.983