|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.074.953
|
65.774.194
|
68.350.202
|
75.933.600
|
75.125.383
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.752.340
|
5.697.332
|
2.658.218
|
6.030.068
|
5.510.816
|
|
1. Tiền
|
3.283.840
|
4.697.332
|
2.658.218
|
5.730.068
|
5.510.816
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.468.500
|
1.000.000
|
0
|
300.000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.548.922
|
28.524.442
|
32.390.515
|
34.303.250
|
33.436.261
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.548.922
|
28.524.442
|
32.390.515
|
34.303.250
|
33.436.261
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.355.271
|
8.763.667
|
9.862.532
|
11.374.184
|
11.515.135
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
232.971
|
241.405
|
238.309
|
307.952
|
203.256
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
99.504
|
53.660
|
62.660
|
38.236
|
34.907
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.536.444
|
6.037.715
|
6.972.000
|
7.929.000
|
7.879.500
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.486.352
|
2.430.888
|
2.589.563
|
3.098.996
|
3.397.472
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.853.578
|
22.244.676
|
22.808.478
|
23.691.724
|
24.101.279
|
|
1. Hàng tồn kho
|
22.212.929
|
22.667.774
|
23.243.567
|
24.132.789
|
24.645.126
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-359.351
|
-423.098
|
-435.089
|
-441.065
|
-543.846
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
564.842
|
544.077
|
630.459
|
534.374
|
561.892
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
387.195
|
390.391
|
415.903
|
423.604
|
424.077
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
156.278
|
121.055
|
184.458
|
97.059
|
124.013
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21.369
|
32.630
|
30.098
|
13.711
|
13.802
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.825.090
|
4.444.516
|
4.329.022
|
5.067.799
|
5.163.115
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
397.944
|
389.708
|
398.377
|
392.831
|
394.958
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
397.944
|
389.708
|
398.377
|
392.831
|
394.958
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.172.054
|
3.586.629
|
3.233.902
|
2.977.796
|
2.606.757
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.107.248
|
3.523.161
|
3.171.772
|
2.917.005
|
2.547.304
|
|
- Nguyên giá
|
19.064.455
|
19.174.626
|
19.305.596
|
19.477.127
|
19.496.422
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.957.207
|
-15.651.465
|
-16.133.824
|
-16.560.123
|
-16.949.118
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64.806
|
63.468
|
62.129
|
60.791
|
59.453
|
|
- Nguyên giá
|
90.298
|
90.298
|
90.298
|
90.298
|
90.298
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.492
|
-26.830
|
-28.168
|
-29.507
|
-30.845
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.960
|
24.526
|
56.355
|
106.486
|
76.144
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.960
|
24.526
|
56.355
|
106.486
|
76.144
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
954.837
|
242.036
|
245.166
|
1.211.059
|
1.632.447
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
239.613
|
242.036
|
245.166
|
361.059
|
365.236
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
715.224
|
0
|
0
|
850.000
|
1.267.211
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
182.859
|
201.617
|
395.224
|
379.627
|
452.808
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65.335
|
68.472
|
94.346
|
79.314
|
63.891
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
117.524
|
133.145
|
300.877
|
300.313
|
388.917
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
107.436
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66.900.043
|
70.218.710
|
72.679.225
|
81.001.399
|
80.288.498
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39.624.478
|
42.097.133
|
43.010.091
|
50.985.234
|
48.491.298
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33.471.435
|
42.097.133
|
43.010.091
|
50.985.234
|
48.491.298
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.815.809
|
27.300.247
|
26.222.186
|
31.537.973
|
28.705.630
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.181.784
|
9.137.518
|
11.308.959
|
11.117.854
|
12.679.648
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105.104
|
90.966
|
74.354
|
91.484
|
178.074
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
603.768
|
534.222
|
532.077
|
660.307
|
572.138
|
|
6. Phải trả người lao động
|
614.384
|
650.000
|
344.955
|
254.498
|
344.305
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.768.805
|
3.356.940
|
3.376.995
|
4.373.198
|
4.670.788
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13.731
|
51.808
|
45.793
|
33.327
|
16.157
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.300.980
|
905.192
|
1.034.532
|
2.838.468
|
1.246.432
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
67.067
|
0
|
0
|
78.125
|
78.125
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
70.240
|
70.240
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6.153.044
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.151.875
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27.275.565
|
28.121.577
|
29.669.134
|
30.016.165
|
31.797.200
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27.275.565
|
28.121.577
|
29.669.134
|
30.016.165
|
31.797.200
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.622.442
|
14.622.442
|
14.622.442
|
14.796.932
|
14.796.932
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
558.110
|
558.110
|
558.110
|
558.110
|
558.110
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.288
|
-7.600
|
-7.600
|
-10.841
|
-12.364
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3.448
|
2.458
|
2.458
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.735.141
|
12.582.145
|
14.128.082
|
14.297.772
|
16.068.671
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.860.277
|
8.860.277
|
12.582.145
|
11.103.689
|
11.103.689
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.874.864
|
3.721.868
|
1.545.937
|
3.194.083
|
4.964.982
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
359.712
|
364.021
|
365.640
|
374.192
|
385.851
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66.900.043
|
70.218.710
|
72.679.225
|
81.001.399
|
80.288.498
|