TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.015.764
|
1.151.702
|
1.154.638
|
1.125.846
|
1.001.516
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.434
|
82.709
|
54.156
|
57.041
|
54.364
|
1. Tiền
|
21.723
|
43.372
|
14.723
|
17.525
|
22.209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.711
|
39.337
|
39.433
|
39.516
|
32.155
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
117.410
|
168.341
|
169.247
|
185.072
|
95.801
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
117.410
|
168.341
|
169.247
|
185.072
|
95.801
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
497.081
|
546.776
|
557.438
|
539.436
|
572.325
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
316.095
|
366.371
|
355.279
|
321.504
|
336.464
|
2. Trả trước cho người bán
|
100.016
|
100.608
|
122.331
|
110.980
|
87.666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
42.664
|
52.934
|
54.615
|
52.882
|
73.103
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
111.298
|
124.719
|
98.356
|
122.375
|
143.809
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-72.992
|
-97.856
|
-73.143
|
-68.305
|
-68.717
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
267.168
|
298.329
|
323.146
|
268.102
|
209.087
|
1. Hàng tồn kho
|
272.980
|
304.062
|
329.131
|
274.015
|
210.808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.813
|
-5.733
|
-5.984
|
-5.913
|
-1.721
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
71.671
|
55.546
|
50.651
|
76.196
|
69.938
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.149
|
9.837
|
3.253
|
5.530
|
10.854
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50.891
|
45.551
|
47.345
|
70.617
|
59.043
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
630
|
158
|
53
|
50
|
41
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.019.621
|
1.010.805
|
1.028.064
|
1.034.882
|
1.040.665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
105.551
|
106.327
|
122.432
|
133.224
|
132.740
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
105.551
|
106.327
|
122.432
|
133.224
|
132.740
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
645.551
|
657.726
|
654.723
|
656.785
|
673.970
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
510.728
|
520.476
|
516.314
|
503.612
|
510.292
|
- Nguyên giá
|
762.628
|
787.758
|
799.052
|
802.196
|
825.116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-251.900
|
-267.281
|
-282.739
|
-298.585
|
-314.824
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
41.343
|
44.541
|
46.923
|
62.909
|
60.808
|
- Nguyên giá
|
44.679
|
49.366
|
53.257
|
71.001
|
71.001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.336
|
-4.825
|
-6.333
|
-8.092
|
-10.193
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93.480
|
92.709
|
91.486
|
90.264
|
102.871
|
- Nguyên giá
|
106.197
|
106.647
|
106.715
|
106.647
|
120.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.716
|
-13.938
|
-15.228
|
-16.383
|
-17.665
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.003
|
8.519
|
9.395
|
12.932
|
5.928
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31.003
|
8.519
|
9.395
|
12.932
|
5.928
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41.144
|
45.029
|
53.477
|
49.072
|
50.324
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39.144
|
45.029
|
53.477
|
49.072
|
50.324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
196.372
|
191.204
|
186.036
|
180.869
|
175.701
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.035.385
|
2.162.507
|
2.182.702
|
2.160.728
|
2.042.181
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.052.280
|
1.160.920
|
1.167.320
|
1.195.583
|
1.057.170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
955.496
|
1.073.125
|
1.093.493
|
1.110.585
|
868.887
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
737.620
|
833.553
|
856.700
|
881.173
|
688.801
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.770
|
81.616
|
107.548
|
68.105
|
56.273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.947
|
30.234
|
10.868
|
18.889
|
11.352
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.464
|
41.418
|
28.342
|
55.785
|
45.749
|
6. Phải trả người lao động
|
15.595
|
19.907
|
12.189
|
9.098
|
1.412
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50.182
|
48.766
|
48.864
|
50.289
|
42.382
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.515
|
7.244
|
16.864
|
15.139
|
13.960
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.402
|
10.387
|
12.119
|
12.108
|
8.959
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
96.784
|
87.794
|
73.827
|
84.997
|
188.284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
71.669
|
60.194
|
46.547
|
61.585
|
157.481
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25.105
|
27.601
|
27.280
|
23.412
|
30.802
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
983.105
|
1.001.587
|
1.015.382
|
965.146
|
985.010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
983.105
|
1.001.587
|
1.015.382
|
965.146
|
985.010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629.231
|
629.231
|
629.231
|
653.043
|
653.043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67.231
|
67.231
|
67.231
|
21.221
|
21.221
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.113
|
59.113
|
42.689
|
37.102
|
32.218
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
226.482
|
245.102
|
275.241
|
252.736
|
277.625
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
116.967
|
231.494
|
211.350
|
160.788
|
159.706
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
109.515
|
13.609
|
63.891
|
91.948
|
117.918
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.050
|
911
|
991
|
1.045
|
905
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.035.385
|
2.162.507
|
2.182.702
|
2.160.728
|
2.042.181
|