TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,154,638
|
1,125,846
|
1,001,516
|
1,218,110
|
1,531,924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,156
|
57,041
|
54,364
|
49,158
|
70,965
|
1. Tiền
|
14,723
|
17,525
|
22,209
|
7,068
|
17,361
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
39,433
|
39,516
|
32,155
|
42,090
|
53,604
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
169,247
|
185,072
|
95,801
|
124,591
|
134,870
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
169,247
|
185,072
|
95,801
|
124,591
|
134,870
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
557,438
|
539,436
|
572,325
|
752,055
|
864,890
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
355,279
|
321,504
|
336,464
|
406,684
|
517,240
|
2. Trả trước cho người bán
|
122,331
|
110,980
|
87,666
|
93,321
|
123,182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
54,615
|
52,882
|
73,103
|
67,900
|
85,690
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
98,356
|
122,375
|
143,809
|
235,569
|
206,806
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73,143
|
-68,305
|
-68,717
|
-51,419
|
-68,028
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
323,146
|
268,102
|
209,087
|
216,276
|
371,644
|
1. Hàng tồn kho
|
329,131
|
274,015
|
210,808
|
217,929
|
375,928
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,984
|
-5,913
|
-1,721
|
-1,653
|
-4,285
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,651
|
76,196
|
69,938
|
76,030
|
89,555
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,253
|
5,530
|
10,854
|
13,335
|
14,152
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
47,345
|
70,617
|
59,043
|
61,717
|
75,331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
50
|
41
|
978
|
73
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,028,064
|
1,034,882
|
1,040,665
|
1,029,507
|
1,054,598
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
122,432
|
133,224
|
132,740
|
134,129
|
136,357
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
122,432
|
133,224
|
132,740
|
134,129
|
136,357
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
654,723
|
656,785
|
673,970
|
651,328
|
674,597
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
516,314
|
503,612
|
510,292
|
495,234
|
520,714
|
- Nguyên giá
|
799,052
|
802,196
|
825,116
|
826,162
|
868,248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282,739
|
-298,585
|
-314,824
|
-330,928
|
-347,535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
46,923
|
62,909
|
60,808
|
68,274
|
67,287
|
- Nguyên giá
|
53,257
|
71,001
|
71,001
|
80,569
|
81,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,333
|
-8,092
|
-10,193
|
-12,294
|
-14,470
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
91,486
|
90,264
|
102,871
|
87,819
|
86,597
|
- Nguyên giá
|
106,715
|
106,647
|
120,536
|
106,647
|
106,647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,228
|
-16,383
|
-17,665
|
-18,827
|
-20,050
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,395
|
12,932
|
5,928
|
9,677
|
16,570
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,395
|
12,932
|
5,928
|
9,677
|
16,570
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53,477
|
49,072
|
50,324
|
61,840
|
59,709
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,477
|
49,072
|
50,324
|
61,840
|
59,709
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
186,036
|
180,869
|
175,701
|
170,533
|
165,366
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,182,702
|
2,160,728
|
2,042,181
|
2,247,618
|
2,586,523
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,167,320
|
1,195,583
|
1,057,170
|
1,251,160
|
1,554,999
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,093,493
|
1,110,585
|
868,887
|
1,058,945
|
1,387,326
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
856,700
|
881,173
|
688,801
|
864,748
|
1,033,768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
107,548
|
68,105
|
56,273
|
76,976
|
214,258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,868
|
18,889
|
11,352
|
5,113
|
21,177
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,342
|
55,785
|
45,749
|
23,466
|
32,446
|
6. Phải trả người lao động
|
12,189
|
9,098
|
1,412
|
16,922
|
20,750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48,864
|
50,289
|
42,382
|
42,472
|
44,745
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
89
|
70
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,864
|
15,139
|
13,960
|
28,882
|
16,334
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,119
|
12,108
|
8,959
|
277
|
3,777
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
73,827
|
84,997
|
188,284
|
192,216
|
167,673
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
46,547
|
61,585
|
157,481
|
160,872
|
133,333
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27,280
|
23,412
|
30,802
|
31,056
|
34,052
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
288
|
288
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,015,382
|
965,146
|
985,010
|
996,457
|
1,031,524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,015,382
|
965,146
|
985,010
|
996,457
|
1,031,524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629,231
|
653,043
|
653,043
|
653,043
|
653,043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,231
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,689
|
37,102
|
32,218
|
31,005
|
29,647
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
275,241
|
252,736
|
277,625
|
290,217
|
326,575
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
211,350
|
160,788
|
159,706
|
277,307
|
255,093
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63,891
|
91,948
|
117,918
|
12,911
|
71,482
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
991
|
1,045
|
905
|
972
|
1,039
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,182,702
|
2,160,728
|
2,042,181
|
2,247,618
|
2,586,523
|