1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
378.960
|
312.201
|
448.009
|
360.080
|
338.222
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.914
|
1.539
|
7.021
|
1.809
|
10.326
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
377.045
|
310.662
|
440.987
|
358.271
|
327.896
|
4. Giá vốn hàng bán
|
244.582
|
218.408
|
304.908
|
261.379
|
248.494
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
132.463
|
92.253
|
136.080
|
96.891
|
79.402
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-13.152
|
5.861
|
8.506
|
8.719
|
14.607
|
7. Chi phí tài chính
|
24.887
|
12.020
|
19.899
|
18.329
|
17.918
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.334
|
10.597
|
11.601
|
13.904
|
13.112
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.313
|
33.441
|
40.677
|
26.232
|
21.291
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.190
|
35.399
|
36.677
|
26.241
|
22.752
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.921
|
17.255
|
47.332
|
34.809
|
32.048
|
12. Thu nhập khác
|
11.403
|
462
|
30.033
|
1.009
|
2.162
|
13. Chi phí khác
|
4.903
|
424
|
18.394
|
1.037
|
1.617
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.500
|
38
|
11.639
|
-27
|
545
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.421
|
17.292
|
58.971
|
34.781
|
32.593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.588
|
4.400
|
8.568
|
10.534
|
-802
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.197
|
-736
|
-737
|
-3.867
|
7.391
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.391
|
3.664
|
7.831
|
6.667
|
6.589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.030
|
13.628
|
51.140
|
28.115
|
26.004
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-15
|
20
|
79
|
57
|
34
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.045
|
13.609
|
51.061
|
28.057
|
25.970
|