Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58.247 47.786 58.896 50.365 49.966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.648 9.222 25.065 11.681 12.413
1. Tiền 6.648 4.222 20.065 4.681 7.413
2. Các khoản tương đương tiền 12.000 5.000 5.000 7.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.609 29.174 25.052 31.104 27.439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.942 28.295 24.957 27.238 24.286
2. Trả trước cho người bán 825 767 616 3.568 2.344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.452 1.721 1.479 2.211 2.758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.610 -1.610 -2.000 -1.914 -1.950
IV. Tổng hàng tồn kho 1.952 1.892 2.633 2.652 2.930
1. Hàng tồn kho 1.952 1.892 2.633 2.652 2.930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.038 3.497 2.146 928 3.184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 699 484 902 823 647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.404 2.856 1.243 105 2.538
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 935 157 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 251.766 242.919 234.683 228.660 265.447
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202.954 226.133 218.689 211.266 214.337
1. Tài sản cố định hữu hình 202.482 225.685 218.265 210.866 213.961
- Nguyên giá 633.405 664.164 664.253 664.253 674.726
- Giá trị hao mòn lũy kế -430.923 -438.478 -445.988 -453.387 -460.765
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 472 448 424 400 376
- Nguyên giá 876 876 876 876 876
- Giá trị hao mòn lũy kế -404 -428 -452 -476 -500
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.188 182 385 2.651 32.531
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.188 182 385 2.651 32.531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.860 4.860 4.860 4.860 4.860
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.860 4.860 4.860 4.860 4.860
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.764 11.744 10.748 9.883 13.719
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.764 11.744 10.748 9.883 13.719
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310.013 290.705 293.579 279.026 315.413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68.429 42.580 57.322 40.114 72.665
I. Nợ ngắn hạn 45.360 33.077 47.820 33.694 67.965
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 4.740 1.290 430 1.720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.654 2.368 2.677 1.488 37.953
4. Người mua trả tiền trước 494 419 1.375 1.103 1.114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.127 1.686 818 1.522 1.071
6. Phải trả người lao động 26.535 22.746 26.241 27.371 24.791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 210 265 272 166 196
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 680 653 12.876 290 261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.660 202 2.272 1.323 859
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23.069 9.502 9.502 6.420 4.700
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.069 9.502 9.502 6.420 4.700
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 241.584 248.125 236.256 238.911 242.748
I. Vốn chủ sở hữu 241.584 248.125 236.256 238.911 242.748
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215.172 215.172 215.172 215.172 215.172
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.846 4.846 9.789 9.789 9.789
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.566 28.107 11.295 13.950 17.786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 21.394 829 829 829
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.566 6.714 10.466 13.120 16.957
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310.013 290.705 293.579 279.026 315.413