1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.558
|
213.792
|
191.888
|
237.303
|
208.041
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.558
|
213.792
|
191.888
|
237.303
|
208.041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168.763
|
176.699
|
146.238
|
180.906
|
155.031
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.796
|
37.093
|
45.650
|
56.397
|
53.010
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.004
|
3.470
|
3.062
|
3.384
|
2.767
|
7. Chi phí tài chính
|
66
|
106
|
134
|
737
|
1.105
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
12
|
68
|
425
|
884
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.926
|
22.738
|
29.263
|
33.697
|
33.512
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.809
|
17.719
|
19.315
|
25.346
|
21.161
|
12. Thu nhập khác
|
6.244
|
4.531
|
2.174
|
1.737
|
190
|
13. Chi phí khác
|
2.168
|
2.703
|
1.083
|
480
|
293
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.076
|
1.828
|
1.091
|
1.256
|
-102
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.885
|
19.547
|
20.406
|
26.602
|
21.058
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.757
|
3.710
|
3.837
|
5.036
|
4.101
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.757
|
3.710
|
3.837
|
5.036
|
4.101
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.128
|
15.837
|
16.569
|
21.566
|
16.957
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.128
|
15.837
|
16.569
|
21.566
|
16.957
|